Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bishkek, Bishkek City, Kyrgyzstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bishkek, Bishkek City, Kyrgyzstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Bishkek, Bishkek City, Kyrgyzstan
5 AM7th Aug 2025
8 PM
4 AM8th Aug 2025
64AQI
57AQI
62AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bishkek đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 57, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bishkek, Bishkek City, Kyrgyzstan
25°C21/32°C
19°C14/23°C
20°C14/28°C
24°C16/32°C
27°C19/35°C
27°C20/34°C
27°C20/36°C
27°C21/35°C
29°C22/37°C
30°C21/38°C
31°C23/38°C
31°C23/40°C
29°C21/37°C
29°C20/38°C
29°C21/38°C
29°C20/38°C
29°C20/39°C
29°C20/37°C
28°C20/36°C
23°C15/34°C
26°C19/33°C
25°C18/34°C
23°C18/32°C
24°C17/33°C
21°C15/26°C
23°C16/31°C
22°C16/31°C
23°C16/30°C
24°C16/32°C
25°C19/34°C
--°C/°C
53AQI
45AQI
53AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bishkek, Bishkek City, Kyrgyzstan
27%
36
71%
94
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 27%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 27% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bishkek, Bishkek City, Kyrgyzstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
85AQI
84AQI
84AQI
87AQI
86AQI
88AQI
87AQI
92AQI
98AQI
91AQI
96AQI
89AQI
96AQI
99AQI
88AQI
89AQI
95AQI
109AQI
110AQI
93AQI
90AQI
87AQI
89AQI
85AQI
88AQI
92AQI
85AQI
79AQI
78AQI
80AQI
90AQI
88AQI
93AQI
101AQI
98AQI
80AQI
63AQI
60AQI
59AQI
59AQI
59AQI
60AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
59AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
56AQI
54AQI
57AQI
54AQI
53AQI
54AQI
55AQI
53AQI
53AQI
53AQI
56AQI
55AQI
55AQI
58AQI
57AQI
56AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
54AQI
53AQI
51AQI
52AQI
53AQI
49AQI
50AQI
44AQI
45AQI
46AQI
49AQI
48AQI
48AQI
46AQI
47AQI
51AQI
47AQI
46AQI
49AQI
50AQI
48AQI
46AQI
47AQI
42AQI
40AQI
38AQI
38AQI
39AQI
42AQI
44AQI
49AQI
52AQI
52AQI
53AQI
47AQI
47AQI
49AQI
48AQI
48AQI
46AQI
50AQI
50AQI
50AQI
49AQI
47AQI
52AQI
65AQI
63AQI
62AQI
60AQI
60AQI
60AQI
85AQI
91AQI
58AQI
53AQI
47AQI
62AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 491AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bishkek's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .