Phân tích chất lượng không khí lịch sử Henerala Puteyka Vulytsya, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Henerala Puteyka Vulytsya, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Henerala Puteyka Vulytsya, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
5 AM7th Aug 2025
8 PM
4 AM8th Aug 2025
42AQI
20AQI
32AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Henerala Puteyka Vulytsya đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Henerala Puteyka Vulytsya, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
28°C22/34°C
26°C18/34°C
22°C15/28°C
23°C16/28°C
24°C17/29°C
24°C18/30°C
25°C19/31°C
23°C18/29°C
19°C17/21°C
20°C17/24°C
19°C15/24°C
21°C15/26°C
22°C18/25°C
24°C18/31°C
23°C19/29°C
24°C17/29°C
25°C21/31°C
24°C20/30°C
25°C21/29°C
26°C20/32°C
25°C20/31°C
22°C17/25°C
20°C16/25°C
21°C16/27°C
22°C16/28°C
24°C18/30°C
24°C18/30°C
25°C19/30°C
24°C19/30°C
21°C17/26°C
--°C/°C
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Henerala Puteyka Vulytsya, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
62%
135
38%
84
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Henerala Puteyka Vulytsya, Cherkasy, Cherkaska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
55AQI
54AQI
49AQI
53AQI
47AQI
47AQI
49AQI
45AQI
45AQI
47AQI
52AQI
58AQI
61AQI
58AQI
62AQI
56AQI
53AQI
57AQI
53AQI
55AQI
58AQI
56AQI
58AQI
58AQI
52AQI
54AQI
47AQI
44AQI
50AQI
53AQI
46AQI
57AQI
61AQI
69AQI
64AQI
57AQI
56AQI
58AQI
59AQI
63AQI
66AQI
56AQI
59AQI
70AQI
65AQI
61AQI
64AQI
65AQI
65AQI
62AQI
59AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
59AQI
66AQI
63AQI
65AQI
58AQI
62AQI
59AQI
60AQI
63AQI
60AQI
59AQI
66AQI
64AQI
56AQI
60AQI
58AQI
55AQI
57AQI
57AQI
61AQI
58AQI
55AQI
56AQI
56AQI
60AQI
53AQI
45AQI
61AQI
67AQI
67AQI
61AQI
64AQI
63AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
53AQI
39AQI
41AQI
31AQI
43AQI
34AQI
36AQI
36AQI
34AQI
34AQI
33AQI
34AQI
37AQI
34AQI
43AQI
52AQI
46AQI
47AQI
43AQI
48AQI
44AQI
41AQI
36AQI
36AQI
36AQI
36AQI
28AQI
19AQI
21AQI
17AQI
17AQI
21AQI
19AQI
17AQI
19AQI
19AQI
22AQI
22AQI
22AQI
20AQI
18AQI
20AQI
26AQI
24AQI
18AQI
17AQI
23AQI
21AQI
18AQI
21AQI
25AQI
23AQI
21AQI
23AQI
25AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
27AQI
22AQI
27AQI
30AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
26AQI
23AQI
26AQI
21AQI
16AQI
13AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
18AQI
21AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
17AQI
19AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
24AQI
24AQI
20AQI
21AQI
23AQI
24AQI
27AQI
24AQI
30AQI
31AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
19AQI
20AQI
21AQI
25AQI
25AQI
31AQI
35AQI
38AQI
37AQI
37AQI
35AQI
34AQI
34AQI
31AQI
31AQI
53AQI
60AQI
59AQI
42AQI
21AQI
22AQI
23AQI
34AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 510AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 3 năm qua
Henerala Puteyka Vulytsya's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 26.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2023 (25), 2024 (42).