Phân tích chất lượng không khí lịch sử Phoenix, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Phoenix, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Phoenix, Arizona, United States
5 AM5th Aug 2025
7 PM
4 AM6th Aug 2025
74AQI
33AQI
45AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Phoenix đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Phoenix, Arizona, United States
37°C29/45°C
37°C30/44°C
40°C30/49°C
38°C30/47°C
36°C30/44°C
36°C29/44°C
36°C29/44°C
36°C29/44°C
35°C30/43°C
33°C28/40°C
34°C29/41°C
36°C29/44°C
37°C29/44°C
34°C29/38°C
35°C27/42°C
34°C29/41°C
34°C28/42°C
35°C25/43°C
35°C25/44°C
35°C26/43°C
36°C26/45°C
37°C27/46°C
36°C29/44°C
37°C28/45°C
37°C29/45°C
39°C32/46°C
38°C30/47°C
37°C26/46°C
37°C28/46°C
39°C29/47°C
--°C/°C
43AQI
35AQI
36AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Phoenix, Arizona, United States
84%
183
15%
32
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Phoenix, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
190AQI
80AQI
67AQI
67AQI
58AQI
69AQI
63AQI
60AQI
45AQI
34AQI
58AQI
64AQI
58AQI
58AQI
40AQI
37AQI
40AQI
63AQI
76AQI
72AQI
39AQI
60AQI
47AQI
39AQI
59AQI
61AQI
51AQI
31AQI
42AQI
44AQI
69AQI
73AQI
68AQI
58AQI
47AQI
46AQI
47AQI
44AQI
40AQI
50AQI
49AQI
59AQI
63AQI
43AQI
33AQI
31AQI
47AQI
46AQI
46AQI
45AQI
49AQI
37AQI
43AQI
45AQI
51AQI
47AQI
44AQI
43AQI
46AQI
56AQI
31AQI
35AQI
44AQI
49AQI
53AQI
33AQI
30AQI
48AQI
40AQI
38AQI
25AQI
22AQI
22AQI
19AQI
36AQI
32AQI
31AQI
21AQI
31AQI
34AQI
38AQI
39AQI
42AQI
35AQI
38AQI
37AQI
35AQI
44AQI
45AQI
36AQI
37AQI
48AQI
28AQI
22AQI
20AQI
21AQI
30AQI
41AQI
44AQI
44AQI
46AQI
41AQI
38AQI
42AQI
37AQI
28AQI
35AQI
36AQI
26AQI
31AQI
37AQI
32AQI
29AQI
26AQI
31AQI
30AQI
28AQI
30AQI
34AQI
24AQI
37AQI
31AQI
35AQI
32AQI
29AQI
28AQI
31AQI
39AQI
35AQI
42AQI
40AQI
39AQI
37AQI
42AQI
31AQI
35AQI
32AQI
45AQI
38AQI
34AQI
39AQI
43AQI
36AQI
32AQI
33AQI
30AQI
32AQI
37AQI
33AQI
31AQI
35AQI
34AQI
28AQI
29AQI
25AQI
27AQI
29AQI
31AQI
33AQI
37AQI
36AQI
39AQI
39AQI
38AQI
38AQI
51AQI
52AQI
42AQI
43AQI
43AQI
35AQI
37AQI
37AQI
33AQI
34AQI
31AQI
46AQI
42AQI
37AQI
34AQI
38AQI
173AQI
59AQI
47AQI
39AQI
52AQI
42AQI
38AQI
50AQI
39AQI
40AQI
40AQI
44AQI
37AQI
41AQI
37AQI
57AQI
37AQI
30AQI
31AQI
30AQI
39AQI
41AQI
31AQI
40AQI
34AQI
28AQI
30AQI
28AQI
32AQI
35AQI
35AQI
30AQI
26AQI
29AQI
36AQI
44AQI
59AQI
48AQI
36AQI
33AQI
35AQI
37AQI
43AQI
33AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 330AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 335AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 430AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Phoenix's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (41), 2022 (42), 2023 (39), 2024 (41).