Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fairgrounds, Columbus, Ohio, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Fairgrounds, Columbus, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Fairgrounds, Columbus, Ohio, United States
6 AM10th Aug 2025
8 PM
5 AM11th Aug 2025
61AQI
55AQI
59AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fairgrounds đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Fairgrounds, Columbus, Ohio, United States
27°C21/33°C
26°C20/32°C
27°C22/33°C
27°C19/34°C
25°C22/27°C
26°C21/31°C
23°C21/24°C
24°C18/31°C
26°C22/32°C
24°C19/30°C
23°C15/31°C
26°C17/34°C
27°C18/35°C
29°C25/36°C
28°C22/36°C
26°C22/30°C
27°C22/33°C
26°C22/31°C
28°C21/36°C
22°C18/24°C
21°C14/28°C
20°C13/26°C
20°C12/28°C
22°C14/29°C
24°C17/31°C
25°C19/32°C
24°C18/31°C
26°C18/33°C
26°C18/34°C
27°C19/35°C
--°C/°C
49AQI
49AQI
48AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fairgrounds, Columbus, Ohio, United States
70%
96
30%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fairgrounds, Columbus, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
49AQI
61AQI
40AQI
20AQI
29AQI
33AQI
25AQI
29AQI
23AQI
18AQI
26AQI
17AQI
34AQI
36AQI
38AQI
44AQI
44AQI
42AQI
24AQI
24AQI
42AQI
46AQI
47AQI
38AQI
45AQI
22AQI
47AQI
48AQI
33AQI
31AQI
25AQI
28AQI
45AQI
24AQI
35AQI
33AQI
24AQI
20AQI
28AQI
25AQI
40AQI
43AQI
34AQI
44AQI
52AQI
41AQI
23AQI
36AQI
49AQI
54AQI
29AQI
20AQI
31AQI
29AQI
29AQI
16AQI
17AQI
17AQI
33AQI
25AQI
25AQI
20AQI
34AQI
43AQI
52AQI
39AQI
43AQI
55AQI
82AQI
74AQI
50AQI
74AQI
76AQI
57AQI
54AQI
61AQI
70AQI
76AQI
50AQI
40AQI
43AQI
32AQI
36AQI
24AQI
36AQI
49AQI
50AQI
59AQI
60AQI
55AQI
50AQI
48AQI
41AQI
39AQI
36AQI
29AQI
40AQI
50AQI
60AQI
97AQI
63AQI
51AQI
49AQI
63AQI
53AQI
52AQI
51AQI
40AQI
57AQI
69AQI
44AQI
28AQI
25AQI
27AQI
28AQI
50AQI
63AQI
54AQI
61AQI
52AQI
39AQI
23AQI
31AQI
29AQI
47AQI
54AQI
75AQI
51AQI
58AQI
53AQI
55AQI
56AQI
54AQI
49AQI
60AQI
59AQI
42AQI
34AQI
32AQI
52AQI
48AQI
57AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fairgrounds's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .