Mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu tại Mayoworth, Wyoming, United States

48
Cao
Mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu hiện tại tại Mayoworth là Cao, với sự 0.8% gia tăng trong điểm số khí hậu so với 15 năm qua. Điều này cho thấy điều kiện đang xấu đi, với những tác động tiêu cực ngày càng tăng đối với các mô hình thời tiết và điều kiện môi trường.
Data: Thg 1 to Thg 8 (Historical Vs 2025) - Weather Data Only
Thấp
020
Vừa phải
40
Cao
60
Rất cao
80
Cực kỳ cao
100


Thay đổi điều kiện thời tiết tại Mayoworth (Lịch sử vs 2025)

0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Lịch sử
2025

Trong 15 năm qua, nhiệt độ tại Mayoworth đã thay đổi khoảng -1.6%, và đã trải qua những thay đổi khí hậu đáng chú ý.

Nắng
Có mây
Mưa
Tuyết
Sương mù
Data: Thg 1 to Thg 8 (Historical Vs 2025)

So sánh điều kiện thời tiết (Lịch sử vs 2025)

Lịch sửNgày

Năm 2025Ngày

Thay đổi

sunnyNắng
5256
7.6%

cloudyCó mây
5462
14.8%

rainyMưa
9852
-46.9%

snowyTuyết
1012
20%

mistySương mù
00
0%

Disclaimer: Other weather conditions not shown may affect the total day count.

Chỉ số biến đổi khí hậu:

Trong 15 năm qua, Mayoworth đã trải qua những thay đổi có thể đo lường được trong các thông số khí hậu chính, góp phần vào điểm nghiêm trọng hiện tại là 48 (trong danh mục nghiêm trọng Cao). Điều này cho thấy điều kiện khí hậu xấu đi so với những năm trước. Dưới đây là phân tích chi tiết về những thay đổi cụ thể đã được quan sát:

Điểm số mức độ nghiêm trọng

48/100


Cao

Thấp
020
Vừa phải
40
Cao
60
Rất cao
80
Cực kỳ cao
100

Từ 2010 đến 2025, Mayoworth đã trải qua những thay đổi đáng kể:

Thay đổi nhiệt độ

-0.1 °C


Thay đổi lượng mưa hàng năm

+68.1 %


Thay đổi độ ẩm trung bình

+4.5 %


Mức độ PM2.5 tăng lên

+100 %


Thay đổi làn sóng nhiệt

-5.7 day(s)


Thay đổi làn sóng lạnh

+3.2 day(s)


Thay đổi tốc độ gió

+3.2 km/h


Những chỉ số này cho thấy Mayoworth đang trải qua một khí hậu biến động và khắc nghiệt hơn, củng cố sự cần thiết phải can thiệp khẩn cấp để giảm thiểu rủi ro. Khi điểm nghiêm trọng tăng lên, trọng tâm phải chuyển sang thích ứng và chuẩn bị khẩn cấp.

Xem cách chúng tôi tính toán Mức độ nghiêm trọng của Biến đổi khí hậu
Based on data from Thg 1 to Thg 8

Dự báo thời tiết Mayoworth 30 ngày (Tháng 9 - Tháng 10 2025)
Mayoworth, Wyoming, United States


Điều kiện
Temperature IconNhiệt độ
Humidity IconĐộ ẩm
Wind IconTốc độ gió
T3 30, Thg 9
sunnySunny

Temperature Icon28°/11°

Humidity Icon41%

Wind Icon31km/h
T4 1, Thg 10
cloudyCloudy

Temperature Icon26°/10°

Humidity Icon49%

Wind Icon28km/h
T5 2, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon27°/8°

Humidity Icon48%

Wind Icon28km/h
T6 3, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon28°/11°

Humidity Icon35%

Wind Icon32km/h
T7 4, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon15°/9°

Humidity Icon58%

Wind Icon29km/h
CN 5, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon8°/4°

Humidity Icon76%

Wind Icon27km/h
T2 6, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon14°/3°

Humidity Icon61%

Wind Icon24km/h
T3 7, Thg 10
overcastOvercast

Temperature Icon11°/1°

Humidity Icon61%

Wind Icon32km/h
T4 8, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon20°/5°

Humidity Icon53%

Wind Icon18km/h
T5 9, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon21°/13°

Humidity Icon49%

Wind Icon16km/h
T6 10, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon23°/11°

Humidity Icon34%

Wind Icon18km/h
T7 11, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon17°/11°

Humidity Icon24%

Wind Icon46km/h
CN 12, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon20°/8°

Humidity Icon20%

Wind Icon14km/h
T2 13, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon11°/0°

Humidity Icon58%

Wind Icon16km/h
T3 14, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon12°/0°

Humidity Icon59%

Wind Icon19km/h
T4 15, Thg 10
moderate rain at timesModerate rain at times

Temperature Icon13°/1°

Humidity Icon55%

Wind Icon17km/h
T5 16, Thg 10
heavy rain at timesHeavy rain at times

Temperature Icon14°/1°

Humidity Icon53%

Wind Icon17km/h
T6 17, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon14°/1°

Humidity Icon54%

Wind Icon20km/h
T7 18, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon12°/1°

Humidity Icon54%

Wind Icon16km/h
CN 19, Thg 10
heavy rain at timesHeavy rain at times

Temperature Icon14°/2°

Humidity Icon55%

Wind Icon14km/h
T2 20, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon14°/2°

Humidity Icon55%

Wind Icon17km/h
T4 22, Thg 10
heavy rain at timesHeavy rain at times

Temperature Icon13°/1°

Humidity Icon60%

Wind Icon17km/h
T5 23, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon11°/1°

Humidity Icon62%

Wind Icon18km/h
T6 24, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon10°/-1°

Humidity Icon62%

Wind Icon17km/h
T7 25, Thg 10
heavy rain at timesHeavy rain at times

Temperature Icon10°/-1°

Humidity Icon59%

Wind Icon18km/h
CN 26, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon9°/-3°

Humidity Icon59%

Wind Icon18km/h
T2 27, Thg 10
moderate rain at timesModerate rain at times

Temperature Icon8°/-3°

Humidity Icon57%

Wind Icon18km/h
T3 28, Thg 10
heavy rain at timesHeavy rain at times

Temperature Icon8°/-3°

Humidity Icon60%

Wind Icon17km/h
T4 29, Thg 10
moderate or heavy rain showerModerate or heavy rain shower

Temperature Icon8°/-3°

Humidity Icon63%

Wind Icon17km/h
T5 30, Thg 10
moderate rain at timesModerate rain at times

Temperature Icon8°/-4°

Humidity Icon60%

Wind Icon17km/h

Dự báo thời tiết cao nhất và thấp nhất

TemperatureNhiệt độ

Cao nhất vào ngàyT6 3, Thg 10

28.2°C


Thấp nhất vào ngàyT5 30, Thg 10

-4°C

HumidityĐộ ẩm

Cao nhất vào ngàyCN 5, Thg 10

76%


Thấp nhất vào ngàyCN 12, Thg 10

20%

Wind SpeedTốc độ gió

Cao nhất vào ngàyT7 11, Thg 10

46.1km/h


Thấp nhất vào ngàyCN 12, Thg 10

13.7km/h

PrecipitationLượng mưa

Cao nhất vào ngàyT4 29, Thg 10

3mm


Thấp nhất vào ngàyT3 7, Thg 10

0.01mm

Ultraviolet IndexUV

Cao nhất vào ngàyT5 9, Thg 10

5


Thấp nhất vào ngàyT5 23, Thg 10

1