24AQI
Xin chào, Tìm hiểu Chất lượng Không khí xung quanh bạn
Khám phá chi tiết thông tin Chất lượng Không khí với dữ liệu lịch sử, xu hướng hàng tháng và hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Vị trí Hiện tại của Tôi
Columbus, Ohio, United StatesLời khuyên về sức khỏe
Columbus, Ohio, United States
0.2Cigarettes per day
Hít thở không khí ở vị trí này có hại như hút 0.2 điếu thuốc mỗi ngày.10 Tháng 11 2025
Nguồn:
Berkeley Earth
Hen suyễn
Cơ hội Thấp của Hen suyễn
Nguy cơ triệu chứng Hen suyễn là Thấp khi AQI là Tốt (0-50)
- Hen suyễn
- Vấn đề tim mạch
- Dị ứng
- Viêm xoang
- Cảm lạnh/Cảm cúm
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
Bạn có thể không gặp phải bất kỳ triệu chứng nào.
Những điều nên làm :
Giữ đủ nước và giữ ẩm cho đường hô hấp của bạn.
Kiểm tra chất lượng không khí trong khu vực của bạn mỗi lần.
Những điều không nên làm :
Bỏ qua thuốc mà bác sĩ đã kê đơn.
Tránh ra ngoài vào buổi sáng sớm trong mùa phấn hoa cao.
Lưu ý: Đây là lời khuyên chung. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được chăm sóc cá nhân hóa và không chỉ dựa vào các khuyến nghị trên.
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Columbus, Ohio, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Nov - 11th Nov 2025
Columbus, Ohio, United States
7 AM10th Nov 2025
6 PM
6 AM11th Nov 2025
29AQI
19AQI
32AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Columbus đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 10th Nov và 11th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Columbus, Ohio, United States
14°C7/23°C
17°C11/26°C
15°C9/25°C
14°C8/19°C
12°C6/20°C
12°C4/21°C
19°C11/30°C
16°C9/20°C
10°C6/16°C
12°C8/19°C
8°C6/10°C
8°C4/14°C
7°C1/14°C
7°C1/15°C
9°C2/18°C
10°C2/19°C
10°C5/17°C
9°C4/16°C
8°C6/9°C
7°C4/9°C
7°C2/14°C
7°C3/15°C
7°C2/15°C
8°C1/19°C
11°C5/21°C
8°C1/15°C
9°C3/15°C
10°C4/18°C
5°C1/8°C
0°C-2/1°C
--°C/°C
38AQI
31AQI
40AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Columbus, Ohio, United States
72%
164
28%
65
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 315 ngày trong năm 2025 (Còn lại 50 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 315 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Columbus, Ohio, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
48AQI
61AQI
40AQI
20AQI
29AQI
32AQI
25AQI
27AQI
22AQI
17AQI
27AQI
17AQI
34AQI
35AQI
36AQI
42AQI
40AQI
40AQI
24AQI
25AQI
40AQI
46AQI
46AQI
36AQI
44AQI
22AQI
44AQI
47AQI
33AQI
29AQI
23AQI
28AQI
46AQI
22AQI
35AQI
33AQI
23AQI
19AQI
27AQI
25AQI
36AQI
38AQI
31AQI
37AQI
46AQI
37AQI
23AQI
31AQI
45AQI
54AQI
29AQI
20AQI
29AQI
28AQI
27AQI
16AQI
17AQI
16AQI
31AQI
25AQI
25AQI
21AQI
32AQI
42AQI
50AQI
36AQI
41AQI
53AQI
80AQI
72AQI
49AQI
76AQI
76AQI
57AQI
54AQI
61AQI
70AQI
76AQI
53AQI
40AQI
43AQI
33AQI
37AQI
24AQI
36AQI
49AQI
51AQI
59AQI
60AQI
55AQI
50AQI
49AQI
42AQI
40AQI
38AQI
32AQI
40AQI
50AQI
60AQI
98AQI
65AQI
52AQI
49AQI
62AQI
53AQI
52AQI
51AQI
41AQI
57AQI
69AQI
46AQI
28AQI
24AQI
27AQI
29AQI
50AQI
61AQI
53AQI
61AQI
53AQI
40AQI
24AQI
31AQI
30AQI
48AQI
53AQI
75AQI
46AQI
47AQI
53AQI
56AQI
57AQI
55AQI
51AQI
61AQI
60AQI
59AQI
55AQI
34AQI
54AQI
63AQI
62AQI
48AQI
34AQI
44AQI
31AQI
19AQI
26AQI
40AQI
33AQI
21AQI
22AQI
29AQI
39AQI
30AQI
25AQI
27AQI
32AQI
38AQI
43AQI
40AQI
60AQI
30AQI
31AQI
31AQI
35AQI
42AQI
47AQI
48AQI
56AQI
54AQI
52AQI
51AQI
57AQI
58AQI
61AQI
55AQI
51AQI
46AQI
35AQI
41AQI
29AQI
29AQI
29AQI
45AQI
54AQI
45AQI
44AQI
48AQI
61AQI
67AQI
62AQI
62AQI
15AQI
40AQI
41AQI
57AQI
60AQI
51AQI
47AQI
49AQI
44AQI
38AQI
58AQI
58AQI
40AQI
20AQI
24AQI
26AQI
23AQI
34AQI
42AQI
41AQI
29AQI
33AQI
32AQI
22AQI
35AQI
48AQI
42AQI
39AQI
26AQI
34AQI
31AQI
38AQI
44AQI
28AQI
24AQI
42AQI
33AQI
31AQI
52AQI
48AQI
44AQI
44AQI
42AQI
35AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Columbus's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .