Mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu tại Redcliff, Alberta, Canada

57
Cao
Mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu hiện tại tại Redcliff là Cao, với sự 10.8% gia tăng trong điểm số khí hậu so với 15 năm qua. Điều này cho thấy điều kiện đang xấu đi, với những tác động tiêu cực ngày càng tăng đối với các mô hình thời tiết và điều kiện môi trường.
Data: Thg 1 to Thg 10 (Historical Vs 2025) - Weather Data Only
Thấp
020
Vừa phải
40
Cao
60
Rất cao
80
Cực kỳ cao
100


Thay đổi điều kiện thời tiết tại Redcliff (Lịch sử vs 2025)

0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Lịch sử
2025

Trong 15 năm qua, nhiệt độ tại Redcliff đã thay đổi khoảng +2.6%, và đã trải qua những thay đổi khí hậu đáng chú ý.

Nắng
Có mây
Mưa
Tuyết
Sương mù
Data: Thg 1 to Thg 10 (Historical Vs 2025)

So sánh điều kiện thời tiết (Lịch sử vs 2025)

Lịch sửNgày

Năm 2025Ngày

Thay đổi

sunnyNắng
7465
-12.1%

cloudyCó mây
8656
-34.8%

rainyMưa
9663
-34.3%

snowyTuyết
65
-16.6%

mistySương mù
015
100%

Disclaimer: Other weather conditions not shown may affect the total day count.

Chỉ số biến đổi khí hậu:

Trong 15 năm qua, Redcliff đã trải qua những thay đổi có thể đo lường được trong các thông số khí hậu chính, góp phần vào điểm nghiêm trọng hiện tại là 57 (trong danh mục nghiêm trọng Cao). Điều này cho thấy điều kiện khí hậu xấu đi so với những năm trước. Dưới đây là phân tích chi tiết về những thay đổi cụ thể đã được quan sát:

Điểm số mức độ nghiêm trọng

57/100


Cao

Thấp
020
Vừa phải
40
Cao
60
Rất cao
80
Cực kỳ cao
100

Từ 2010 đến 2025, Redcliff đã trải qua những thay đổi đáng kể:

Thay đổi nhiệt độ

+0.2 °C


Thay đổi lượng mưa hàng năm

+71.7 %


Thay đổi độ ẩm trung bình

+5.8 %


Mức độ PM2.5 tăng lên

-20.7 %


Thay đổi làn sóng nhiệt

+0.5 day(s)


Thay đổi làn sóng lạnh

-9.7 day(s)


Thay đổi tốc độ gió

+2.6 km/h


Những chỉ số này cho thấy Redcliff đang trải qua một khí hậu biến động và khắc nghiệt hơn, củng cố sự cần thiết phải can thiệp khẩn cấp để giảm thiểu rủi ro. Khi điểm nghiêm trọng tăng lên, trọng tâm phải chuyển sang thích ứng và chuẩn bị khẩn cấp.

Xem cách chúng tôi tính toán Mức độ nghiêm trọng của Biến đổi khí hậu
Based on data from Thg 1 to Thg 10

Dự báo thời tiết Redcliff 30 ngày (Tháng 11 - Tháng 12 2025)
Redcliff, Alberta, Canada


Điều kiện
Temperature IconNhiệt độ
Humidity IconĐộ ẩm
Wind IconTốc độ gió
T4 26, Thg 11
cloudyCloudy

Temperature Icon3°/-19°

Humidity Icon83%

Wind Icon6km/h
T5 27, Thg 11
overcastOvercast

Temperature Icon-3°/-5°

Humidity Icon95%

Wind Icon5km/h
T6 28, Thg 11
overcastOvercast

Temperature Icon-5°/-14°

Humidity Icon85%

Wind Icon9km/h
T7 29, Thg 11
mistMist

Temperature Icon-9°/-19°

Humidity Icon94%

Wind Icon10km/h
CN 30, Thg 11
freezing fogFreezing fog

Temperature Icon-13°/-21°

Humidity Icon96%

Wind Icon12km/h
T2 1, Thg 12
partly cloudyPartly Cloudy

Temperature Icon-7°/-20°

Humidity Icon85%

Wind Icon13km/h
T3 2, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-1°/-8°

Humidity Icon87%

Wind Icon20km/h
T4 3, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-8°/-14°

Humidity Icon93%

Wind Icon10km/h
T5 4, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon2°/-11°

Humidity Icon81%

Wind Icon41km/h
T6 5, Thg 12
partly cloudyPartly Cloudy

Temperature Icon3°/-7°

Humidity Icon88%

Wind Icon25km/h
T7 6, Thg 12
mistMist

Temperature Icon-5°/-10°

Humidity Icon92%

Wind Icon8km/h
CN 7, Thg 12
partly cloudyPartly Cloudy

Temperature Icon6°/-5°

Humidity Icon70%

Wind Icon43km/h
T2 8, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon2°/-10°

Humidity Icon67%

Wind Icon39km/h
T3 9, Thg 12
partly cloudyPartly Cloudy

Temperature Icon3°/-15°

Humidity Icon60%

Wind Icon44km/h
T4 10, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-2°/-9°

Humidity Icon81%

Wind Icon21km/h
T5 11, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-2°/-9°

Humidity Icon83%

Wind Icon19km/h
T6 12, Thg 12
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon-2°/-9°

Humidity Icon83%

Wind Icon22km/h
T7 13, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-4°/-10°

Humidity Icon81%

Wind Icon20km/h
CN 14, Thg 12
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon-3°/-10°

Humidity Icon84%

Wind Icon22km/h
T2 15, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-3°/-9°

Humidity Icon83%

Wind Icon22km/h
T3 16, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-3°/-9°

Humidity Icon83%

Wind Icon20km/h
T4 17, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-2°/-10°

Humidity Icon81%

Wind Icon22km/h
T5 18, Thg 12
moderate snowModerate snow

Temperature Icon-1°/-10°

Humidity Icon81%

Wind Icon24km/h
T6 19, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-3°/-10°

Humidity Icon80%

Wind Icon24km/h
T7 20, Thg 12
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon-2°/-9°

Humidity Icon80%

Wind Icon24km/h
CN 21, Thg 12
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon-2°/-9°

Humidity Icon83%

Wind Icon22km/h
T2 22, Thg 12
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon-4°/-10°

Humidity Icon84%

Wind Icon21km/h
T3 23, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-3°/-12°

Humidity Icon82%

Wind Icon23km/h
T4 24, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-5°/-11°

Humidity Icon85%

Wind Icon20km/h
T5 25, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-6°/-11°

Humidity Icon84%

Wind Icon20km/h
T6 26, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-5°/-11°

Humidity Icon81%

Wind Icon24km/h

Dự báo thời tiết cao nhất và thấp nhất

TemperatureNhiệt độ

Cao nhất vào ngàyCN 7, Thg 12

5.9°C


Thấp nhất vào ngàyCN 30, Thg 11

-20.9°C

HumidityĐộ ẩm

Cao nhất vào ngàyCN 30, Thg 11

96%


Thấp nhất vào ngàyT3 9, Thg 12

60%

Wind SpeedTốc độ gió

Cao nhất vào ngàyT3 9, Thg 12

43.6km/h


Thấp nhất vào ngàyT5 27, Thg 11

5.4km/h

PrecipitationLượng mưa

Cao nhất vào ngàyT5 18, Thg 12

1.4mm


Thấp nhất vào ngàyT7 6, Thg 12

0.02mm

Ultraviolet IndexUV

Cao nhất vào ngàyT2 1, Thg 12

2


Thấp nhất vào ngàyCN 30, Thg 11

1