Mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu tại Saynshand, Dornogovi, Mongolia

62
Rất cao
Mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu hiện tại tại Saynshand là Rất cao, với sự 26.01% gia tăng trong điểm số khí hậu so với 15 năm qua. Điều này cho thấy điều kiện đang xấu đi, với những tác động tiêu cực ngày càng tăng đối với các mô hình thời tiết và điều kiện môi trường.
Data: Thg 1 to Thg 10 (Historical Vs 2025) - Weather Data Only
Thấp
020
Vừa phải
40
Cao
60
Rất cao
80
Cực kỳ cao
100


Thay đổi điều kiện thời tiết tại Saynshand (Lịch sử vs 2025)

0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Lịch sử
2025

Trong 15 năm qua, nhiệt độ tại Saynshand đã thay đổi khoảng +17.3%, và đã trải qua những thay đổi khí hậu đáng chú ý.

Nắng
Có mây
Mưa
Tuyết
Sương mù
Data: Thg 1 to Thg 10 (Historical Vs 2025)

So sánh điều kiện thời tiết (Lịch sử vs 2025)

Lịch sửNgày

Năm 2025Ngày

Thay đổi

sunnyNắng
120107
-10.8%

cloudyCó mây
9976
-23.2%

rainyMưa
4445
2.2%

snowyTuyết
14
300%

mistySương mù
00
0%

Disclaimer: Other weather conditions not shown may affect the total day count.

Chỉ số biến đổi khí hậu:

Trong 15 năm qua, Saynshand đã trải qua những thay đổi có thể đo lường được trong các thông số khí hậu chính, góp phần vào điểm nghiêm trọng hiện tại là 62 (trong danh mục nghiêm trọng Rất Cao). Điều này cho thấy điều kiện khí hậu xấu đi so với những năm trước. Dưới đây là phân tích chi tiết về những thay đổi cụ thể đã được quan sát:

Điểm số mức độ nghiêm trọng

62/100


Rất cao

Thấp
020
Vừa phải
40
Cao
60
Rất cao
80
Cực kỳ cao
100

Từ 2010 đến 2025, Saynshand đã trải qua những thay đổi đáng kể:

Thay đổi nhiệt độ

+1.4 °C


Thay đổi lượng mưa hàng năm

-25.3 %


Thay đổi độ ẩm trung bình

-3.04 %


Mức độ PM2.5 tăng lên

-28.3 %


Thay đổi làn sóng nhiệt

+9.6 day(s)


Thay đổi làn sóng lạnh

+5.3 day(s)


Thay đổi tốc độ gió

+4.2 km/h


Những chỉ số này cho thấy sự gia tăng đáng kể về biến động và điều kiện xấu đi. Tình trạng nghiêm trọng Rất Cao của Saynshand đòi hỏi các chiến lược thích ứng và giảm thiểu khẩn cấp và tức thời, đặc biệt tập trung vào việc quản lý các sự kiện thời tiết cực đoan, cải thiện chất lượng không khí và đảm bảo đủ nguồn nước cho dân số.

Xem cách chúng tôi tính toán Mức độ nghiêm trọng của Biến đổi khí hậu
Based on data from Thg 1 to Thg 10

Dự báo thời tiết Saynshand 30 ngày (Tháng 11 - Tháng 12 2025)
Saynshand, Dornogovi, Mongolia


Điều kiện
Temperature IconNhiệt độ
Humidity IconĐộ ẩm
Wind IconTốc độ gió
T3 25, Thg 11
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-1°/-8°

Humidity Icon50%

Wind Icon29km/h
T4 26, Thg 11
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-7°/-9°

Humidity Icon52%

Wind Icon25km/h
T5 27, Thg 11
sunnySunny

Temperature Icon-2°/-9°

Humidity Icon61%

Wind Icon20km/h
T6 28, Thg 11
sunnySunny

Temperature Icon1°/-8°

Humidity Icon62%

Wind Icon35km/h
T7 29, Thg 11
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon-4°/-8°

Humidity Icon61%

Wind Icon28km/h
CN 30, Thg 11
sunnySunny

Temperature Icon-6°/-10°

Humidity Icon46%

Wind Icon43km/h
T2 1, Thg 12
partly cloudyPartly Cloudy

Temperature Icon-4°/-7°

Humidity Icon47%

Wind Icon43km/h
T3 2, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-5°/-9°

Humidity Icon51%

Wind Icon30km/h
T4 3, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-4°/-10°

Humidity Icon48%

Wind Icon32km/h
T5 4, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-5°/-11°

Humidity Icon51%

Wind Icon18km/h
T6 5, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-2°/-8°

Humidity Icon50%

Wind Icon19km/h
T7 6, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-2°/-7°

Humidity Icon48%

Wind Icon19km/h
CN 7, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-2°/-6°

Humidity Icon43%

Wind Icon14km/h
T2 8, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-2°/-7°

Humidity Icon44%

Wind Icon19km/h
T3 9, Thg 12
partly cloudyPartly Cloudy

Temperature Icon-7°/-10°

Humidity Icon66%

Wind Icon36km/h
T4 10, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-9°/-15°

Humidity Icon61%

Wind Icon20km/h
T5 11, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-10°/-15°

Humidity Icon62%

Wind Icon19km/h
T6 12, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-11°/-16°

Humidity Icon65%

Wind Icon18km/h
T7 13, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-12°/-16°

Humidity Icon62%

Wind Icon19km/h
CN 14, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-12°/-16°

Humidity Icon64%

Wind Icon18km/h
T2 15, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-12°/-17°

Humidity Icon65%

Wind Icon18km/h
T3 16, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-12°/-17°

Humidity Icon66%

Wind Icon19km/h
T4 17, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-11°/-16°

Humidity Icon66%

Wind Icon16km/h
T5 18, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-11°/-16°

Humidity Icon63%

Wind Icon16km/h
T6 19, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-10°/-16°

Humidity Icon61%

Wind Icon18km/h
T7 20, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-11°/-16°

Humidity Icon66%

Wind Icon18km/h
CN 21, Thg 12
sunnySunny

Temperature Icon-11°/-16°

Humidity Icon67%

Wind Icon18km/h
T2 22, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-12°/-17°

Humidity Icon66%

Wind Icon16km/h
T3 23, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-12°/-17°

Humidity Icon68%

Wind Icon17km/h
T4 24, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-12°/-18°

Humidity Icon65%

Wind Icon19km/h
T5 25, Thg 12
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon-13°/-18°

Humidity Icon66%

Wind Icon16km/h

Dự báo thời tiết cao nhất và thấp nhất

TemperatureNhiệt độ

Cao nhất vào ngàyT6 28, Thg 11

0.6°C


Thấp nhất vào ngàyT5 25, Thg 12

-18.5°C

HumidityĐộ ẩm

Cao nhất vào ngàyT3 23, Thg 12

68%


Thấp nhất vào ngàyCN 7, Thg 12

43%

Wind SpeedTốc độ gió

Cao nhất vào ngàyT2 1, Thg 12

43.2km/h


Thấp nhất vào ngàyCN 7, Thg 12

13.7km/h

PrecipitationLượng mưa

Cao nhất vào ngàyT7 29, Thg 11

0.7mm


Thấp nhất vào ngàyT3 9, Thg 12

0.03mm

Ultraviolet IndexUV

Cao nhất vào ngàyCN 30, Thg 11

2


Thấp nhất vào ngàyT4 26, Thg 11

0.2