Mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu tại Gyegu, Qinghai, China

57
Cao
Mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu hiện tại tại Gyegu là Cao, với sự 6.2% gia tăng trong điểm số khí hậu so với 15 năm qua. Điều này cho thấy điều kiện đang xấu đi, với những tác động tiêu cực ngày càng tăng đối với các mô hình thời tiết và điều kiện môi trường.
Data: Thg 1 to Thg 9 (Historical Vs 2025) - Weather Data Only
Thấp
020
Vừa phải
40
Cao
60
Rất cao
80
Cực kỳ cao
100


Thay đổi điều kiện thời tiết tại Gyegu (Lịch sử vs 2025)

0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Lịch sử
2025

Trong 15 năm qua, nhiệt độ tại Gyegu đã thay đổi khoảng +153.7%, và đã trải qua những thay đổi khí hậu đáng chú ý.

Nắng
Có mây
Mưa
Tuyết
Sương mù
Data: Thg 1 to Thg 9 (Historical Vs 2025)

So sánh điều kiện thời tiết (Lịch sử vs 2025)

Lịch sửNgày

Năm 2025Ngày

Thay đổi

sunnyNắng
4729
-38.2%

cloudyCó mây
4619
-58.6%

rainyMưa
15780
-49.04%

snowyTuyết
1037
270%

mistySương mù
00
0%

Disclaimer: Other weather conditions not shown may affect the total day count.

Chỉ số biến đổi khí hậu:

Trong 15 năm qua, Gyegu đã trải qua những thay đổi có thể đo lường được trong các thông số khí hậu chính, góp phần vào điểm nghiêm trọng hiện tại là 57 (trong danh mục nghiêm trọng Cao). Điều này cho thấy điều kiện khí hậu xấu đi so với những năm trước. Dưới đây là phân tích chi tiết về những thay đổi cụ thể đã được quan sát:

Điểm số mức độ nghiêm trọng

57/100


Cao

Thấp
020
Vừa phải
40
Cao
60
Rất cao
80
Cực kỳ cao
100

Từ 2010 đến 2025, Gyegu đã trải qua những thay đổi đáng kể:

Thay đổi nhiệt độ

+1.1 °C


Thay đổi lượng mưa hàng năm

+12.7 %


Thay đổi độ ẩm trung bình

+0.7 %


Mức độ PM2.5 tăng lên

+65.4 %


Thay đổi làn sóng nhiệt

+15.7 day(s)


Thay đổi làn sóng lạnh

-1.7 day(s)


Thay đổi tốc độ gió

+3.1 km/h


Những chỉ số này cho thấy Gyegu đang trải qua một khí hậu biến động và khắc nghiệt hơn, củng cố sự cần thiết phải can thiệp khẩn cấp để giảm thiểu rủi ro. Khi điểm nghiêm trọng tăng lên, trọng tâm phải chuyển sang thích ứng và chuẩn bị khẩn cấp.

Xem cách chúng tôi tính toán Mức độ nghiêm trọng của Biến đổi khí hậu
Based on data from Thg 1 to Thg 9

Dự báo thời tiết Gyegu 30 ngày (Tháng 10 - Tháng 11 2025)
Gyegu, Qinghai, China


Điều kiện
Temperature IconNhiệt độ
Humidity IconĐộ ẩm
Wind IconTốc độ gió
T6 3, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon14°/2°

Humidity Icon72%

Wind Icon11km/h
T7 4, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon13°/4°

Humidity Icon73%

Wind Icon18km/h
CN 5, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon13°/3°

Humidity Icon72%

Wind Icon23km/h
T2 6, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon16°/1°

Humidity Icon65%

Wind Icon21km/h
T3 7, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon16°/1°

Humidity Icon60%

Wind Icon20km/h
T4 8, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon16°/1°

Humidity Icon64%

Wind Icon20km/h
T5 9, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon16°/2°

Humidity Icon58%

Wind Icon23km/h
T6 10, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon16°/1°

Humidity Icon57%

Wind Icon22km/h
T7 11, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon14°/1°

Humidity Icon63%

Wind Icon32km/h
CN 12, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon11°/-2°

Humidity Icon49%

Wind Icon22km/h
T2 13, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon12°/-2°

Humidity Icon25%

Wind Icon18km/h
T3 14, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon13°/-2°

Humidity Icon25%

Wind Icon10km/h
T4 15, Thg 10
sunnySunny

Temperature Icon14°/-2°

Humidity Icon29%

Wind Icon17km/h
T5 16, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon13°/0°

Humidity Icon65%

Wind Icon19km/h
T6 17, Thg 10
patchy rain possiblePatchy rain nearby

Temperature Icon13°/-1°

Humidity Icon74%

Wind Icon22km/h
T7 18, Thg 10
moderate or heavy snow showersModerate or heavy snow showers

Temperature Icon5°/-6°

Humidity Icon64%

Wind Icon12km/h
CN 19, Thg 10
moderate or heavy snow showersModerate or heavy snow showers

Temperature Icon4°/-6°

Humidity Icon66%

Wind Icon13km/h
T2 20, Thg 10
moderate or heavy snow showersModerate or heavy snow showers

Temperature Icon3°/-6°

Humidity Icon59%

Wind Icon12km/h
T4 22, Thg 10
moderate or heavy snow showersModerate or heavy snow showers

Temperature Icon3°/-8°

Humidity Icon62%

Wind Icon10km/h
T5 23, Thg 10
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon3°/-7°

Humidity Icon58%

Wind Icon13km/h
T6 24, Thg 10
moderate snowModerate snow

Temperature Icon3°/-8°

Humidity Icon56%

Wind Icon16km/h
T7 25, Thg 10
moderate or heavy snow showersModerate or heavy snow showers

Temperature Icon3°/-8°

Humidity Icon61%

Wind Icon14km/h
CN 26, Thg 10
moderate or heavy snow showersModerate or heavy snow showers

Temperature Icon2°/-7°

Humidity Icon68%

Wind Icon13km/h
T2 27, Thg 10
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon2°/-9°

Humidity Icon65%

Wind Icon13km/h
T3 28, Thg 10
moderate or heavy snow showersModerate or heavy snow showers

Temperature Icon1°/-9°

Humidity Icon59%

Wind Icon14km/h
T4 29, Thg 10
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon1°/-11°

Humidity Icon52%

Wind Icon13km/h
T5 30, Thg 10
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon1°/-12°

Humidity Icon52%

Wind Icon13km/h
T6 31, Thg 10
light freezing rainLight freezing rain

Temperature Icon1°/-12°

Humidity Icon55%

Wind Icon13km/h
T7 1, Thg 11
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon0°/-11°

Humidity Icon51%

Wind Icon11km/h
CN 2, Thg 11
patchy moderate snowPatchy moderate snow

Temperature Icon1°/-11°

Humidity Icon55%

Wind Icon11km/h

Dự báo thời tiết cao nhất và thấp nhất

TemperatureNhiệt độ

Cao nhất vào ngàyT3 7, Thg 10

16.4°C


Thấp nhất vào ngàyT5 30, Thg 10

-11.6°C

HumidityĐộ ẩm

Cao nhất vào ngàyT6 17, Thg 10

74%


Thấp nhất vào ngàyT2 13, Thg 10

25%

Wind SpeedTốc độ gió

Cao nhất vào ngàyT7 11, Thg 10

31.7km/h


Thấp nhất vào ngàyT3 14, Thg 10

10.4km/h

PrecipitationLượng mưa

Cao nhất vào ngàyT5 16, Thg 10

4.2mm


Thấp nhất vào ngàyT5 9, Thg 10

0.02mm

Ultraviolet IndexUV

Cao nhất vào ngàyT5 9, Thg 10

3


Thấp nhất vào ngàyT5 16, Thg 10

1