Phân tích chất lượng không khí lịch sử Algiers, El Mouradia, Algiers Province, Algeria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Algiers, El Mouradia, Algiers Province, Algeria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Algiers, El Mouradia, Algiers Province, Algeria
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
40AQI
30AQI
36AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Algiers đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Algiers, El Mouradia, Algiers Province, Algeria
27°C25/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C26/29°C
26°C25/28°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
27°C25/28°C
27°C25/29°C
29°C26/31°C
27°C26/29°C
27°C25/29°C
28°C26/31°C
31°C28/34°C
29°C27/32°C
29°C26/32°C
29°C27/30°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C26/28°C
25°C24/26°C
25°C23/27°C
26°C24/28°C
28°C26/30°C
25°C24/27°C
25°C24/27°C
26°C24/28°C
26°C24/27°C
26°C24/28°C
26°C25/28°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
44AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Algiers, El Mouradia, Algiers Province, Algeria
70%
91
30%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Algiers, El Mouradia, Algiers Province, Algeria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
49AQI
40AQI
39AQI
39AQI
38AQI
39AQI
41AQI
44AQI
41AQI
37AQI
37AQI
39AQI
42AQI
43AQI
43AQI
44AQI
42AQI
41AQI
38AQI
34AQI
33AQI
35AQI
37AQI
33AQI
34AQI
34AQI
36AQI
33AQI
36AQI
40AQI
32AQI
27AQI
33AQI
34AQI
47AQI
60AQI
58AQI
54AQI
40AQI
37AQI
40AQI
42AQI
42AQI
39AQI
41AQI
40AQI
45AQI
42AQI
40AQI
39AQI
41AQI
34AQI
42AQI
37AQI
41AQI
42AQI
42AQI
40AQI
41AQI
40AQI
42AQI
40AQI
41AQI
45AQI
49AQI
51AQI
49AQI
50AQI
54AQI
53AQI
53AQI
51AQI
52AQI
54AQI
58AQI
60AQI
61AQI
66AQI
67AQI
65AQI
61AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
52AQI
59AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
51AQI
47AQI
50AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
54AQI
50AQI
46AQI
46AQI
46AQI
40AQI
38AQI
39AQI
44AQI
47AQI
52AQI
54AQI
52AQI
50AQI
43AQI
42AQI
45AQI
36AQI
34AQI
32AQI
37AQI
44AQI
43AQI
40AQI
39AQI
37AQI
35AQI
42AQI
37AQI
43AQI
56AQI
45AQI
37AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Algiers's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .