Phân tích chất lượng không khí lịch sử El Mouradia, Algiers Province, Algeria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
El Mouradia, Algiers Province, Algeria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
El Mouradia, Algiers Province, Algeria
6 AM21st Sep 2025
7 PM
5 AM22nd Sep 2025
46AQI
25AQI
38AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của El Mouradia đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
El Mouradia, Algiers Province, Algeria
27°C25/29°C
28°C26/31°C
30°C28/31°C
31°C28/34°C
29°C27/30°C
28°C26/31°C
26°C25/29°C
27°C24/29°C
28°C26/31°C
26°C25/28°C
25°C23/26°C
26°C24/28°C
26°C25/29°C
26°C24/27°C
29°C26/34°C
29°C27/31°C
29°C28/32°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
26°C24/28°C
26°C25/29°C
29°C26/32°C
27°C26/29°C
27°C25/29°C
26°C25/28°C
26°C24/28°C
26°C25/28°C
25°C24/27°C
27°C25/30°C
27°C25/28°C
--°C/°C
41AQI
40AQI
42AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
El Mouradia, Algiers Province, Algeria
65%
116
35%
62
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 265 ngày trong năm 2025 (Còn lại 100 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 265 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
El Mouradia, Algiers Province, Algeria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
49AQI
40AQI
39AQI
39AQI
38AQI
39AQI
41AQI
44AQI
41AQI
37AQI
37AQI
39AQI
42AQI
43AQI
43AQI
44AQI
42AQI
41AQI
38AQI
34AQI
33AQI
35AQI
37AQI
33AQI
34AQI
34AQI
36AQI
33AQI
36AQI
40AQI
32AQI
27AQI
33AQI
34AQI
47AQI
60AQI
58AQI
54AQI
40AQI
37AQI
40AQI
42AQI
42AQI
39AQI
41AQI
40AQI
45AQI
42AQI
40AQI
39AQI
41AQI
34AQI
42AQI
37AQI
41AQI
42AQI
42AQI
40AQI
41AQI
40AQI
42AQI
40AQI
41AQI
45AQI
49AQI
51AQI
49AQI
50AQI
54AQI
53AQI
53AQI
51AQI
52AQI
54AQI
58AQI
60AQI
61AQI
66AQI
67AQI
65AQI
61AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
52AQI
59AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
51AQI
47AQI
50AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
54AQI
50AQI
46AQI
46AQI
46AQI
40AQI
38AQI
39AQI
44AQI
47AQI
52AQI
54AQI
52AQI
50AQI
43AQI
42AQI
45AQI
36AQI
34AQI
32AQI
37AQI
44AQI
43AQI
40AQI
39AQI
37AQI
35AQI
38AQI
39AQI
39AQI
43AQI
51AQI
54AQI
52AQI
51AQI
53AQI
54AQI
55AQI
54AQI
55AQI
56AQI
58AQI
59AQI
60AQI
62AQI
64AQI
59AQI
50AQI
51AQI
55AQI
57AQI
59AQI
52AQI
45AQI
39AQI
36AQI
30AQI
28AQI
32AQI
35AQI
36AQI
39AQI
52AQI
55AQI
44AQI
37AQI
34AQI
35AQI
34AQI
33AQI
34AQI
36AQI
34AQI
33AQI
31AQI
42AQI
37AQI
43AQI
56AQI
45AQI
51AQI
36AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
El Mouradia's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .