Phân tích chất lượng không khí lịch sử ISPT Moxico, Luena, Moxico, Angola
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
ISPT Moxico, Luena, Moxico, Angola
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
ISPT Moxico, Luena, Moxico, Angola
6 AM7th Aug 2025
5 PM
5 AM8th Aug 2025
AQI
AQI
57AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của ISPT Moxico đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
ISPT Moxico, Luena, Moxico, Angola
15°C8/25°C
15°C6/24°C
16°C7/26°C
16°C7/26°C
17°C8/28°C
18°C9/30°C
18°C8/29°C
18°C9/29°C
18°C9/29°C
19°C10/30°C
19°C10/29°C
18°C9/27°C
16°C8/27°C
17°C8/28°C
18°C8/29°C
18°C9/29°C
19°C9/30°C
19°C9/30°C
19°C9/29°C
17°C8/28°C
16°C7/27°C
17°C7/27°C
17°C8/28°C
16°C7/27°C
17°C7/27°C
16°C8/26°C
16°C6/27°C
18°C8/31°C
19°C9/31°C
--°C/°C
--°C/°C
56AQI
56AQI
58AQI
55AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
ISPT Moxico, Luena, Moxico, Angola
20%
43
77%
167
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 20%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 20% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
ISPT Moxico, Luena, Moxico, Angola
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
99AQI
114AQI
110AQI
99AQI
130AQI
92AQI
84AQI
81AQI
82AQI
78AQI
81AQI
89AQI
67AQI
79AQI
83AQI
84AQI
99AQI
83AQI
88AQI
82AQI
82AQI
80AQI
84AQI
91AQI
82AQI
96AQI
77AQI
82AQI
73AQI
80AQI
71AQI
88AQI
78AQI
85AQI
84AQI
80AQI
94AQI
105AQI
100AQI
106AQI
107AQI
105AQI
110AQI
74AQI
70AQI
56AQI
57AQI
56AQI
50AQI
56AQI
58AQI
58AQI
50AQI
42AQI
56AQI
46AQI
54AQI
51AQI
58AQI
51AQI
50AQI
51AQI
28AQI
26AQI
34AQI
32AQI
51AQI
36AQI
27AQI
29AQI
40AQI
41AQI
48AQI
49AQI
34AQI
32AQI
51AQI
62AQI
65AQI
60AQI
62AQI
60AQI
64AQI
77AQI
65AQI
61AQI
62AQI
58AQI
64AQI
59AQI
64AQI
60AQI
57AQI
56AQI
52AQI
50AQI
57AQI
55AQI
60AQI
57AQI
55AQI
49AQI
50AQI
57AQI
56AQI
56AQI
46AQI
48AQI
50AQI
42AQI
43AQI
38AQI
46AQI
47AQI
47AQI
52AQI
54AQI
56AQI
53AQI
50AQI
50AQI
52AQI
49AQI
57AQI
57AQI
61AQI
61AQI
60AQI
62AQI
54AQI
54AQI
56AQI
57AQI
54AQI
53AQI
59AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
55AQI
51AQI
49AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
54AQI
57AQI
56AQI
60AQI
57AQI
60AQI
57AQI
54AQI
57AQI
56AQI
53AQI
53AQI
56AQI
60AQI
62AQI
63AQI
66AQI
61AQI
61AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
61AQI
53AQI
52AQI
54AQI
56AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
52AQI
56AQI
49AQI
48AQI
46AQI
51AQI
49AQI
50AQI
53AQI
51AQI
53AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
60AQI
62AQI
68AQI
69AQI
63AQI
60AQI
64AQI
67AQI
67AQI
61AQI
57AQI
55AQI
52AQI
49AQI
52AQI
46AQI
45AQI
56AQI
54AQI
53AQI
53AQI
49AQI
88AQI
73AQI
49AQI
52AQI
55AQI
57AQI
56AQI
52AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 188AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 113AQI
202376AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 128AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
ISPT Moxico's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (67), 2023 (76), 2024 (38).