Phân tích chất lượng không khí lịch sử Avenida Uruguay, Santa Rosa, La Pampa, Argentina
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Avenida Uruguay, Santa Rosa, La Pampa, Argentina
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Avenida Uruguay, Santa Rosa, La Pampa, Argentina
8 AM12th Aug 2025
6 PM
7 AM13th Aug 2025
76AQI
63AQI
78AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Avenida Uruguay đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Avenida Uruguay, Santa Rosa, La Pampa, Argentina
13°C8/19°C
14°C11/19°C
10°C6/14°C
11°C4/20°C
14°C8/24°C
14°C9/21°C
13°C9/19°C
10°C5/16°C
7°C3/11°C
6°C2/10°C
9°C6/13°C
11°C6/18°C
6°C4/10°C
6°C4/10°C
7°C2/14°C
11°C6/18°C
13°C9/18°C
13°C10/18°C
13°C9/16°C
12°C8/18°C
9°C5/14°C
7°C2/13°C
10°C3/18°C
12°C8/18°C
8°C1/15°C
9°C4/17°C
10°C3/19°C
12°C5/22°C
16°C10/25°C
16°C12/20°C
--°C/°C
50AQI
45AQI
54AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Avenida Uruguay, Santa Rosa, La Pampa, Argentina
74%
165
26%
58
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Avenida Uruguay, Santa Rosa, La Pampa, Argentina
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
33AQI
42AQI
43AQI
42AQI
41AQI
43AQI
38AQI
42AQI
37AQI
38AQI
69AQI
35AQI
35AQI
32AQI
35AQI
33AQI
35AQI
34AQI
38AQI
37AQI
44AQI
36AQI
37AQI
40AQI
44AQI
36AQI
47AQI
48AQI
52AQI
44AQI
39AQI
38AQI
30AQI
41AQI
38AQI
39AQI
57AQI
58AQI
61AQI
63AQI
61AQI
61AQI
57AQI
47AQI
44AQI
45AQI
42AQI
49AQI
54AQI
46AQI
53AQI
43AQI
40AQI
35AQI
45AQI
65AQI
55AQI
40AQI
42AQI
37AQI
38AQI
41AQI
42AQI
33AQI
35AQI
47AQI
35AQI
40AQI
54AQI
59AQI
48AQI
46AQI
43AQI
47AQI
45AQI
48AQI
47AQI
50AQI
41AQI
47AQI
55AQI
50AQI
55AQI
65AQI
63AQI
55AQI
57AQI
45AQI
46AQI
47AQI
53AQI
50AQI
50AQI
54AQI
45AQI
55AQI
72AQI
58AQI
51AQI
44AQI
44AQI
54AQI
52AQI
47AQI
62AQI
43AQI
49AQI
58AQI
63AQI
64AQI
68AQI
57AQI
52AQI
37AQI
71AQI
56AQI
56AQI
53AQI
88AQI
45AQI
39AQI
41AQI
33AQI
37AQI
51AQI
40AQI
34AQI
31AQI
33AQI
25AQI
24AQI
35AQI
33AQI
54AQI
62AQI
40AQI
36AQI
35AQI
35AQI
33AQI
31AQI
33AQI
31AQI
28AQI
32AQI
28AQI
29AQI
28AQI
33AQI
33AQI
35AQI
34AQI
35AQI
37AQI
35AQI
37AQI
38AQI
36AQI
33AQI
58AQI
49AQI
33AQI
36AQI
41AQI
34AQI
26AQI
37AQI
51AQI
40AQI
41AQI
49AQI
56AQI
44AQI
44AQI
37AQI
40AQI
41AQI
42AQI
42AQI
39AQI
38AQI
35AQI
39AQI
38AQI
31AQI
40AQI
51AQI
51AQI
52AQI
45AQI
47AQI
36AQI
42AQI
45AQI
49AQI
35AQI
35AQI
30AQI
34AQI
37AQI
34AQI
41AQI
46AQI
47AQI
40AQI
39AQI
41AQI
42AQI
40AQI
47AQI
45AQI
45AQI
52AQI
74AQI
73AQI
77AQI
80AQI
68AQI
59AQI
42AQI
30AQI
70AQI
40AQI
48AQI
47AQI
55AQI
36AQI
40AQI
41AQI
61AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
202419AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 19AQI
202315AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1210AQI
202211AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1012AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1211AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Avenida Uruguay's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 212.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (11), 2023 (15), 2024 (19).