Phân tích chất lượng không khí lịch sử Juan Francisco Guevara, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Juan Francisco Guevara, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Juan Francisco Guevara, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
8 AM3rd Aug 2025
6 PM
7 AM4th Aug 2025
74AQI
62AQI
92AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Juan Francisco Guevara đã đạt điểm cao nhất là 92 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Juan Francisco Guevara, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
8°C6/10°C
9°C6/13°C
10°C7/14°C
11°C7/15°C
10°C7/13°C
8°C6/11°C
9°C5/14°C
10°C6/14°C
10°C7/14°C
10°C7/15°C
12°C9/16°C
8°C5/11°C
10°C5/16°C
12°C7/18°C
13°C9/20°C
12°C8/17°C
11°C7/15°C
8°C6/11°C
7°C4/10°C
8°C4/13°C
9°C5/15°C
5°C2/7°C
4°C1/7°C
5°C1/9°C
9°C5/14°C
11°C7/16°C
12°C9/17°C
12°C9/14°C
10°C7/14°C
8°C5/9°C
--°C/°C
63AQI
53AQI
64AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Juan Francisco Guevara, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
48%
104
52%
111
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 48%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 48% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 52% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Juan Francisco Guevara, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
52AQI
50AQI
54AQI
54AQI
52AQI
49AQI
48AQI
45AQI
48AQI
50AQI
45AQI
40AQI
44AQI
44AQI
41AQI
41AQI
41AQI
44AQI
47AQI
51AQI
44AQI
41AQI
42AQI
59AQI
56AQI
51AQI
47AQI
71AQI
59AQI
61AQI
58AQI
54AQI
56AQI
54AQI
53AQI
52AQI
53AQI
55AQI
57AQI
56AQI
57AQI
62AQI
59AQI
58AQI
59AQI
45AQI
46AQI
55AQI
56AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
48AQI
49AQI
46AQI
58AQI
54AQI
44AQI
40AQI
36AQI
51AQI
48AQI
50AQI
41AQI
40AQI
54AQI
52AQI
55AQI
53AQI
55AQI
56AQI
55AQI
54AQI
47AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
54AQI
55AQI
58AQI
57AQI
51AQI
58AQI
67AQI
54AQI
50AQI
60AQI
68AQI
58AQI
55AQI
61AQI
60AQI
49AQI
57AQI
60AQI
67AQI
54AQI
56AQI
60AQI
50AQI
45AQI
51AQI
56AQI
60AQI
53AQI
55AQI
52AQI
51AQI
52AQI
59AQI
43AQI
50AQI
67AQI
57AQI
56AQI
66AQI
54AQI
47AQI
47AQI
45AQI
40AQI
55AQI
52AQI
31AQI
29AQI
35AQI
37AQI
45AQI
46AQI
51AQI
52AQI
57AQI
60AQI
48AQI
35AQI
39AQI
44AQI
44AQI
49AQI
51AQI
45AQI
34AQI
29AQI
37AQI
37AQI
42AQI
43AQI
39AQI
44AQI
46AQI
47AQI
43AQI
44AQI
45AQI
47AQI
35AQI
35AQI
31AQI
36AQI
31AQI
36AQI
34AQI
22AQI
29AQI
36AQI
40AQI
46AQI
48AQI
45AQI
30AQI
32AQI
39AQI
40AQI
42AQI
49AQI
50AQI
38AQI
38AQI
33AQI
28AQI
29AQI
45AQI
43AQI
37AQI
44AQI
47AQI
52AQI
41AQI
53AQI
55AQI
48AQI
81AQI
81AQI
70AQI
65AQI
69AQI
68AQI
71AQI
72AQI
68AQI
72AQI
56AQI
65AQI
76AQI
62AQI
57AQI
66AQI
53AQI
42AQI
44AQI
67AQI
49AQI
54AQI
52AQI
56AQI
44AQI
39AQI
56AQI
51AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 756AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Juan Francisco Guevara's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của 83.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (33), 2024 (48).