Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rugendas, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rugendas, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Rugendas, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
8 AM6th Aug 2025
6 PM
7 AM7th Aug 2025
73AQI
55AQI
68AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rugendas đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rugendas, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
11°C7/15°C
10°C7/13°C
8°C6/11°C
9°C5/14°C
10°C6/14°C
10°C7/14°C
10°C7/15°C
12°C9/16°C
8°C5/11°C
10°C5/16°C
12°C7/18°C
13°C9/20°C
12°C8/17°C
11°C7/15°C
8°C6/11°C
7°C4/10°C
8°C4/13°C
9°C5/15°C
5°C2/7°C
4°C1/7°C
5°C1/9°C
9°C5/14°C
11°C7/16°C
12°C9/17°C
12°C9/14°C
10°C7/14°C
8°C5/9°C
7°C4/10°C
8°C4/12°C
10°C7/15°C
--°C/°C
66AQI
56AQI
65AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rugendas, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
49%
106
51%
112
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 49%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 49% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 51% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rugendas, Godoy Cruz, Mendoza, Argentina
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
53AQI
50AQI
53AQI
54AQI
51AQI
48AQI
44AQI
45AQI
46AQI
51AQI
44AQI
38AQI
43AQI
43AQI
41AQI
40AQI
42AQI
45AQI
47AQI
51AQI
45AQI
41AQI
43AQI
60AQI
56AQI
49AQI
47AQI
71AQI
57AQI
58AQI
55AQI
51AQI
52AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
56AQI
54AQI
58AQI
63AQI
59AQI
56AQI
52AQI
47AQI
49AQI
55AQI
55AQI
57AQI
54AQI
55AQI
54AQI
48AQI
50AQI
46AQI
58AQI
54AQI
44AQI
42AQI
37AQI
50AQI
48AQI
51AQI
42AQI
40AQI
54AQI
49AQI
54AQI
54AQI
55AQI
56AQI
55AQI
54AQI
46AQI
58AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
54AQI
59AQI
58AQI
52AQI
60AQI
69AQI
56AQI
52AQI
60AQI
69AQI
59AQI
55AQI
61AQI
59AQI
49AQI
58AQI
60AQI
67AQI
53AQI
56AQI
61AQI
53AQI
47AQI
51AQI
57AQI
60AQI
54AQI
56AQI
52AQI
51AQI
52AQI
60AQI
44AQI
52AQI
68AQI
59AQI
57AQI
65AQI
54AQI
47AQI
48AQI
45AQI
44AQI
53AQI
50AQI
33AQI
30AQI
33AQI
36AQI
42AQI
42AQI
47AQI
49AQI
55AQI
57AQI
47AQI
37AQI
39AQI
44AQI
45AQI
39AQI
44AQI
38AQI
35AQI
28AQI
35AQI
37AQI
41AQI
39AQI
37AQI
41AQI
44AQI
44AQI
42AQI
41AQI
43AQI
42AQI
34AQI
33AQI
30AQI
35AQI
28AQI
34AQI
33AQI
22AQI
29AQI
34AQI
38AQI
45AQI
47AQI
45AQI
32AQI
33AQI
38AQI
40AQI
41AQI
47AQI
50AQI
38AQI
38AQI
32AQI
28AQI
27AQI
45AQI
44AQI
38AQI
42AQI
46AQI
51AQI
38AQI
53AQI
54AQI
49AQI
82AQI
84AQI
75AQI
72AQI
72AQI
69AQI
72AQI
72AQI
70AQI
71AQI
58AQI
66AQI
77AQI
61AQI
57AQI
65AQI
53AQI
43AQI
44AQI
70AQI
73AQI
66AQI
62AQI
49AQI
54AQI
53AQI
57AQI
42AQI
38AQI
57AQI
60AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 860AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
202215AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1010AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Rugendas's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của 116.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (15), 2023 (23), 2024 (48).