Phân tích chất lượng không khí lịch sử San Luis, Rosario, Santa Fe, Argentina
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
San Luis, Rosario, Santa Fe, Argentina
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
San Luis, Rosario, Santa Fe, Argentina
7 AM8th Aug 2025
6 PM
6 AM9th Aug 2025
58AQI
48AQI
58AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của San Luis đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
San Luis, Rosario, Santa Fe, Argentina
15°C12/19°C
15°C11/20°C
13°C11/16°C
16°C12/22°C
17°C12/22°C
19°C16/23°C
12°C8/13°C
9°C6/14°C
11°C6/18°C
12°C7/19°C
14°C8/21°C
16°C11/22°C
13°C10/18°C
10°C6/13°C
11°C6/16°C
14°C12/17°C
11°C10/12°C
9°C8/9°C
9°C5/15°C
11°C6/16°C
13°C9/18°C
16°C12/19°C
17°C15/21°C
15°C10/20°C
14°C10/19°C
12°C8/16°C
10°C5/16°C
12°C6/18°C
11°C8/16°C
9°C4/15°C
--°C/°C
52AQI
52AQI
54AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
San Luis, Rosario, Santa Fe, Argentina
78%
172
22%
48
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
San Luis, Rosario, Santa Fe, Argentina
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
43AQI
41AQI
39AQI
43AQI
38AQI
38AQI
35AQI
38AQI
39AQI
41AQI
37AQI
33AQI
34AQI
39AQI
40AQI
38AQI
39AQI
43AQI
44AQI
40AQI
35AQI
35AQI
40AQI
48AQI
49AQI
47AQI
45AQI
47AQI
43AQI
44AQI
43AQI
45AQI
41AQI
41AQI
48AQI
44AQI
47AQI
46AQI
51AQI
44AQI
46AQI
54AQI
55AQI
51AQI
53AQI
48AQI
51AQI
51AQI
51AQI
49AQI
47AQI
49AQI
47AQI
48AQI
47AQI
47AQI
47AQI
45AQI
45AQI
38AQI
37AQI
41AQI
43AQI
42AQI
36AQI
41AQI
44AQI
49AQI
45AQI
48AQI
48AQI
47AQI
57AQI
47AQI
46AQI
52AQI
48AQI
44AQI
48AQI
46AQI
49AQI
49AQI
49AQI
54AQI
56AQI
58AQI
55AQI
54AQI
55AQI
56AQI
53AQI
49AQI
49AQI
44AQI
41AQI
41AQI
48AQI
46AQI
47AQI
40AQI
43AQI
45AQI
38AQI
36AQI
38AQI
41AQI
41AQI
46AQI
44AQI
40AQI
39AQI
40AQI
38AQI
38AQI
43AQI
51AQI
51AQI
47AQI
46AQI
41AQI
42AQI
47AQI
50AQI
52AQI
51AQI
50AQI
44AQI
41AQI
44AQI
36AQI
33AQI
38AQI
46AQI
50AQI
56AQI
52AQI
42AQI
37AQI
47AQI
41AQI
40AQI
35AQI
48AQI
43AQI
39AQI
36AQI
36AQI
37AQI
45AQI
46AQI
46AQI
45AQI
41AQI
46AQI
45AQI
40AQI
42AQI
49AQI
45AQI
49AQI
46AQI
45AQI
44AQI
45AQI
51AQI
36AQI
48AQI
51AQI
51AQI
48AQI
42AQI
45AQI
46AQI
44AQI
45AQI
43AQI
43AQI
42AQI
39AQI
41AQI
38AQI
37AQI
47AQI
46AQI
47AQI
46AQI
52AQI
55AQI
53AQI
48AQI
54AQI
57AQI
57AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
44AQI
51AQI
57AQI
58AQI
56AQI
49AQI
49AQI
44AQI
52AQI
49AQI
48AQI
43AQI
46AQI
48AQI
46AQI
48AQI
63AQI
65AQI
66AQI
61AQI
56AQI
54AQI
41AQI
48AQI
47AQI
44AQI
43AQI
45AQI
50AQI
57AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 141AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 48AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
San Luis's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 112.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (16), 2023 (20), 2024 (35).