Phân tích chất lượng không khí lịch sử Abovyan, Kotayk Province, Armenia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Abovyan, Kotayk Province, Armenia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Abovyan, Kotayk Province, Armenia
7 AM15th Nov 2025
6 PM
6 AM16th Nov 2025
51AQI
45AQI
60AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Abovyan đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Abovyan, Kotayk Province, Armenia
13°C9/17°C
13°C8/17°C
13°C9/16°C
14°C10/18°C
11°C9/11°C
11°C7/15°C
12°C9/16°C
13°C10/17°C
14°C10/17°C
13°C10/17°C
13°C9/16°C
14°C10/17°C
13°C9/17°C
9°C5/12°C
9°C5/12°C
10°C6/14°C
10°C6/13°C
9°C5/13°C
9°C6/13°C
9°C6/13°C
11°C7/15°C
11°C7/15°C
13°C9/17°C
12°C9/16°C
12°C8/16°C
11°C8/15°C
11°C8/14°C
11°C8/14°C
11°C8/14°C
9°C6/12°C
--°C/°C
61AQI
54AQI
81AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Abovyan, Kotayk Province, Armenia
43%
73
57%
97
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Abovyan, Kotayk Province, Armenia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
41AQI
32AQI
32AQI
35AQI
27AQI
37AQI
25AQI
30AQI
25AQI
29AQI
32AQI
34AQI
34AQI
38AQI
36AQI
45AQI
43AQI
36AQI
35AQI
37AQI
38AQI
44AQI
40AQI
41AQI
41AQI
37AQI
37AQI
34AQI
38AQI
38AQI
42AQI
43AQI
35AQI
46AQI
35AQI
46AQI
56AQI
57AQI
55AQI
51AQI
44AQI
43AQI
38AQI
47AQI
50AQI
47AQI
37AQI
34AQI
43AQI
42AQI
46AQI
36AQI
43AQI
44AQI
49AQI
53AQI
51AQI
43AQI
45AQI
52AQI
52AQI
52AQI
76AQI
78AQI
73AQI
75AQI
78AQI
81AQI
82AQI
68AQI
54AQI
49AQI
45AQI
52AQI
61AQI
63AQI
62AQI
64AQI
66AQI
63AQI
61AQI
65AQI
69AQI
69AQI
72AQI
68AQI
75AQI
71AQI
68AQI
67AQI
70AQI
77AQI
77AQI
79AQI
70AQI
71AQI
75AQI
65AQI
70AQI
69AQI
67AQI
65AQI
68AQI
68AQI
62AQI
59AQI
56AQI
53AQI
51AQI
51AQI
46AQI
41AQI
35AQI
33AQI
19AQI
25AQI
31AQI
33AQI
36AQI
44AQI
32AQI
36AQI
63AQI
64AQI
53AQI
52AQI
65AQI
83AQI
75AQI
81AQI
76AQI
82AQI
73AQI
55AQI
71AQI
70AQI
57AQI
62AQI
71AQI
76AQI
77AQI
85AQI
78AQI
78AQI
74AQI
82AQI
69AQI
62AQI
76AQI
82AQI
69AQI
83AQI
68AQI
47AQI
73AQI
102AQI
83AQI
48AQI
49AQI
54AQI
60AQI
61AQI
60AQI
50AQI
52AQI
54AQI
58AQI
56AQI
49AQI
51AQI
39AQI
36AQI
47AQI
68AQI
52AQI
71AQI
59AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1071AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Abovyan's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .