Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jrarat, Hrazdan, Kotayk Province, Armenia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Jrarat, Hrazdan, Kotayk Province, Armenia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Jrarat, Hrazdan, Kotayk Province, Armenia
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
55AQI
44AQI
57AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jrarat đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Jrarat, Hrazdan, Kotayk Province, Armenia
8°C4/12°C
11°C4/18°C
9°C4/14°C
12°C4/19°C
6°C4/7°C
6°C2/10°C
6°C2/9°C
6°C1/10°C
6°C-1/13°C
8°C1/15°C
10°C3/16°C
10°C4/17°C
8°C3/15°C
10°C3/16°C
12°C5/17°C
12°C6/18°C
7°C4/10°C
5°C3/7°C
8°C2/13°C
11°C5/16°C
12°C5/19°C
13°C7/20°C
14°C6/20°C
14°C7/19°C
15°C8/21°C
9°C5/13°C
7°C1/12°C
8°C2/12°C
6°C3/8°C
5°C-2/10°C
--°C/°C
45AQI
42AQI
49AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jrarat, Hrazdan, Kotayk Province, Armenia
47%
65
53%
74
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 47% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 53% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jrarat, Hrazdan, Kotayk Province, Armenia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
41AQI
28AQI
28AQI
32AQI
28AQI
26AQI
25AQI
29AQI
25AQI
27AQI
28AQI
33AQI
33AQI
36AQI
34AQI
42AQI
39AQI
32AQI
38AQI
42AQI
44AQI
46AQI
51AQI
63AQI
57AQI
46AQI
43AQI
38AQI
37AQI
39AQI
43AQI
45AQI
44AQI
46AQI
49AQI
48AQI
54AQI
56AQI
56AQI
55AQI
53AQI
47AQI
41AQI
46AQI
47AQI
48AQI
45AQI
41AQI
46AQI
47AQI
49AQI
40AQI
50AQI
48AQI
54AQI
58AQI
55AQI
51AQI
48AQI
55AQI
54AQI
55AQI
77AQI
76AQI
73AQI
74AQI
78AQI
82AQI
84AQI
77AQI
66AQI
63AQI
51AQI
52AQI
62AQI
63AQI
62AQI
64AQI
63AQI
61AQI
61AQI
63AQI
67AQI
66AQI
70AQI
68AQI
71AQI
67AQI
64AQI
65AQI
69AQI
75AQI
74AQI
78AQI
69AQI
74AQI
75AQI
61AQI
66AQI
67AQI
65AQI
63AQI
67AQI
66AQI
61AQI
58AQI
54AQI
52AQI
50AQI
50AQI
47AQI
42AQI
38AQI
30AQI
20AQI
22AQI
29AQI
29AQI
24AQI
21AQI
21AQI
14AQI
58AQI
60AQI
43AQI
50AQI
54AQI
58AQI
61AQI
62AQI
62AQI
70AQI
65AQI
52AQI
65AQI
60AQI
56AQI
50AQI
37AQI
38AQI
50AQI
68AQI
48AQI
58AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Jrarat's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .