Phân tích chất lượng không khí lịch sử Murray LLS Deniliquin, Deniliquin, New South Wales, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Murray LLS Deniliquin, Deniliquin, New South Wales, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Aug - 27th Aug 2025
Murray LLS Deniliquin, Deniliquin, New South Wales, Australia
7 AM26th Aug 2025
5 PM
6 AM27th Aug 2025
AQI
AQI
20AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Murray LLS Deniliquin đã đạt điểm cao nhất là 20 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 26th Aug và 27th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Murray LLS Deniliquin, Deniliquin, New South Wales, Australia
10°C7/14°C
8°C6/11°C
9°C6/13°C
8°C3/14°C
8°C3/14°C
9°C4/16°C
10°C5/17°C
12°C7/19°C
11°C7/16°C
10°C6/15°C
8°C3/14°C
9°C4/17°C
11°C6/18°C
11°C6/17°C
11°C6/18°C
10°C7/15°C
11°C6/16°C
10°C4/18°C
11°C7/18°C
7°C4/13°C
7°C3/11°C
8°C3/15°C
8°C2/16°C
11°C5/18°C
11°C6/16°C
13°C8/19°C
12°C7/19°C
10°C3/18°C
12°C4/20°C
--°C/°C
--°C/°C
21AQI
13AQI
22AQI
14AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Murray LLS Deniliquin, Deniliquin, New South Wales, Australia
100%
238
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 238 ngày trong năm 2025 (Còn lại 127 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 238 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Murray LLS Deniliquin, Deniliquin, New South Wales, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
32AQI
25AQI
29AQI
27AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
25AQI
16AQI
23AQI
15AQI
17AQI
16AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
14AQI
14AQI
13AQI
16AQI
18AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
25AQI
27AQI
23AQI
19AQI
16AQI
14AQI
17AQI
14AQI
17AQI
14AQI
16AQI
11AQI
13AQI
12AQI
13AQI
17AQI
20AQI
17AQI
15AQI
15AQI
14AQI
17AQI
16AQI
19AQI
19AQI
16AQI
21AQI
23AQI
26AQI
21AQI
16AQI
15AQI
13AQI
14AQI
15AQI
20AQI
15AQI
15AQI
12AQI
28AQI
23AQI
17AQI
19AQI
15AQI
26AQI
25AQI
28AQI
21AQI
16AQI
19AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
13AQI
15AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
22AQI
23AQI
29AQI
23AQI
26AQI
22AQI
25AQI
28AQI
29AQI
29AQI
24AQI
22AQI
22AQI
19AQI
21AQI
20AQI
24AQI
24AQI
24AQI
21AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
20AQI
22AQI
26AQI
23AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
20AQI
18AQI
17AQI
14AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
19AQI
21AQI
23AQI
19AQI
18AQI
18AQI
21AQI
19AQI
19AQI
Số ngày
202520AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 418AQI
202412AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 16AQI
202311AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 108AQI
202210AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 414AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 84AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Murray LLS Deniliquin's hàng năm 2025 AQI (20) cho thấy sự thay đổi trung bình của 81.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (10), 2023 (11), 2024 (12).