Phân tích chất lượng không khí lịch sử Winnellie, Darwin, Northern Territory, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Winnellie, Darwin, Northern Territory, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Nov - 29th Nov 2025
Winnellie, Darwin, Northern Territory, Australia
6 AM28th Nov 2025
6 PM
5 AM29th Nov 2025
AQI
AQI
57AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Winnellie đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Nov và 29th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Winnellie, Darwin, Northern Territory, Australia
29°C27/32°C
30°C28/32°C
30°C28/32°C
30°C28/33°C
30°C28/32°C
29°C26/32°C
30°C27/33°C
30°C28/33°C
29°C28/32°C
29°C25/32°C
29°C26/32°C
28°C26/29°C
28°C26/32°C
29°C27/31°C
29°C28/30°C
29°C28/32°C
29°C26/31°C
29°C27/29°C
28°C27/29°C
27°C25/29°C
28°C26/32°C
29°C27/31°C
27°C25/29°C
25°C24/26°C
27°C26/28°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/30°C
29°C27/31°C
--°C/°C
--°C/°C
35AQI
27AQI
35AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Winnellie, Darwin, Northern Territory, Australia
83%
276
17%
55
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Winnellie, Darwin, Northern Territory, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
34AQI
28AQI
31AQI
28AQI
27AQI
27AQI
23AQI
27AQI
22AQI
29AQI
31AQI
32AQI
33AQI
25AQI
34AQI
35AQI
36AQI
40AQI
40AQI
41AQI
39AQI
54AQI
59AQI
48AQI
48AQI
34AQI
34AQI
27AQI
24AQI
22AQI
21AQI
24AQI
28AQI
29AQI
29AQI
31AQI
26AQI
27AQI
29AQI
28AQI
30AQI
29AQI
27AQI
28AQI
29AQI
29AQI
23AQI
24AQI
21AQI
24AQI
26AQI
29AQI
27AQI
25AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
25AQI
24AQI
27AQI
24AQI
23AQI
21AQI
27AQI
34AQI
38AQI
38AQI
30AQI
30AQI
28AQI
23AQI
28AQI
24AQI
27AQI
21AQI
23AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
20AQI
28AQI
24AQI
25AQI
27AQI
26AQI
34AQI
25AQI
26AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
19AQI
15AQI
20AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
15AQI
17AQI
16AQI
20AQI
21AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
18AQI
29AQI
29AQI
27AQI
25AQI
28AQI
21AQI
34AQI
23AQI
26AQI
25AQI
27AQI
25AQI
34AQI
33AQI
40AQI
31AQI
35AQI
39AQI
36AQI
33AQI
36AQI
35AQI
45AQI
47AQI
42AQI
51AQI
53AQI
56AQI
46AQI
60AQI
45AQI
37AQI
32AQI
29AQI
33AQI
26AQI
27AQI
28AQI
30AQI
33AQI
26AQI
46AQI
40AQI
47AQI
40AQI
40AQI
50AQI
48AQI
43AQI
42AQI
55AQI
68AQI
64AQI
61AQI
49AQI
52AQI
50AQI
53AQI
55AQI
51AQI
50AQI
37AQI
39AQI
40AQI
40AQI
48AQI
65AQI
64AQI
62AQI
67AQI
64AQI
67AQI
67AQI
65AQI
58AQI
57AQI
60AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
54AQI
57AQI
55AQI
53AQI
51AQI
48AQI
52AQI
49AQI
53AQI
53AQI
52AQI
53AQI
47AQI
37AQI
42AQI
39AQI
36AQI
38AQI
34AQI
31AQI
32AQI
35AQI
32AQI
34AQI
44AQI
47AQI
41AQI
37AQI
34AQI
32AQI
34AQI
37AQI
33AQI
31AQI
30AQI
29AQI
34AQI
36AQI
32AQI
38AQI
34AQI
41AQI
32AQI
31AQI
31AQI
35AQI
40AQI
40AQI
46AQI
35AQI
43AQI
36AQI
41AQI
33AQI
27AQI
29AQI
24AQI
24AQI
24AQI
36AQI
29AQI
27AQI
25AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
27AQI
25AQI
24AQI
25AQI
22AQI
27AQI
33AQI
42AQI
44AQI
35AQI
35AQI
34AQI
28AQI
35AQI
48AQI
69AQI
42AQI
56AQI
43AQI
54AQI
61AQI
50AQI
52AQI
45AQI
64AQI
86AQI
45AQI
68AQI
97AQI
83AQI
129AQI
86AQI
80AQI
43AQI
49AQI
57AQI
62AQI
54AQI
28AQI
32AQI
31AQI
26AQI
44AQI
37AQI
46AQI
33AQI
32AQI
45AQI
52AQI
43AQI
32AQI
38AQI
28AQI
22AQI
40AQI
47AQI
39AQI
22AQI
30AQI
24AQI
24AQI
17AQI
17AQI
25AQI
34AQI
41AQI
38AQI
22AQI
37AQI
34AQI
38AQI
34AQI
26AQI
26AQI
21AQI
37AQI
48AQI
54AQI
35AQI
31AQI
56AQI
33AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1056AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 662AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 318AQI
202352AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 897AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 318AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 662AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 117AQI
202139AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 669AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 112AQI
202030AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 311AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Winnellie's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (30), 2021 (39), 2022 (39), 2023 (52), 2024 (34).