Phân tích chất lượng không khí lịch sử Katherine, Northern Territory, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Katherine, Northern Territory, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Aug - 21st Aug 2025
Katherine, Northern Territory, Australia
7 AM20th Aug 2025
6 PM
6 AM21st Aug 2025
42AQI
19AQI
36AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Katherine đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Aug và 21st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Katherine, Northern Territory, Australia
23°C15/34°C
25°C16/34°C
25°C16/35°C
26°C20/34°C
29°C24/35°C
28°C21/36°C
28°C21/35°C
27°C21/35°C
28°C22/35°C
29°C22/36°C
26°C22/31°C
20°C14/27°C
17°C9/27°C
20°C10/30°C
21°C12/31°C
22°C13/32°C
24°C15/34°C
25°C16/34°C
24°C17/32°C
22°C14/30°C
21°C13/31°C
22°C14/32°C
23°C14/33°C
24°C17/33°C
23°C16/32°C
22°C14/31°C
22°C14/31°C
21°C13/30°C
20°C12/30°C
21°C12/30°C
--°C/°C
42AQI
33AQI
37AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Katherine, Northern Territory, Australia
90%
208
10%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 233 ngày trong năm 2025 (Còn lại 132 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 233 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Katherine, Northern Territory, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
26AQI
33AQI
32AQI
36AQI
34AQI
34AQI
29AQI
27AQI
24AQI
26AQI
32AQI
34AQI
35AQI
28AQI
30AQI
30AQI
26AQI
38AQI
34AQI
37AQI
36AQI
50AQI
61AQI
39AQI
35AQI
30AQI
30AQI
27AQI
25AQI
27AQI
29AQI
31AQI
31AQI
31AQI
27AQI
27AQI
24AQI
25AQI
27AQI
24AQI
28AQI
34AQI
28AQI
29AQI
28AQI
30AQI
24AQI
32AQI
22AQI
24AQI
23AQI
27AQI
29AQI
28AQI
26AQI
33AQI
30AQI
32AQI
35AQI
26AQI
39AQI
26AQI
27AQI
28AQI
53AQI
35AQI
39AQI
35AQI
34AQI
31AQI
50AQI
31AQI
32AQI
25AQI
29AQI
31AQI
38AQI
35AQI
28AQI
30AQI
36AQI
48AQI
33AQI
47AQI
32AQI
41AQI
30AQI
32AQI
39AQI
28AQI
28AQI
28AQI
30AQI
29AQI
36AQI
27AQI
31AQI
35AQI
41AQI
33AQI
36AQI
19AQI
19AQI
24AQI
25AQI
31AQI
30AQI
26AQI
25AQI
20AQI
21AQI
20AQI
23AQI
25AQI
32AQI
28AQI
35AQI
29AQI
33AQI
26AQI
24AQI
27AQI
29AQI
26AQI
37AQI
33AQI
33AQI
31AQI
29AQI
34AQI
25AQI
29AQI
41AQI
32AQI
41AQI
34AQI
35AQI
40AQI
45AQI
49AQI
39AQI
45AQI
32AQI
38AQI
35AQI
27AQI
26AQI
26AQI
24AQI
28AQI
27AQI
27AQI
27AQI
30AQI
27AQI
30AQI
29AQI
25AQI
34AQI
30AQI
34AQI
34AQI
41AQI
45AQI
47AQI
58AQI
46AQI
50AQI
53AQI
47AQI
50AQI
57AQI
51AQI
48AQI
52AQI
51AQI
41AQI
43AQI
52AQI
51AQI
52AQI
57AQI
57AQI
69AQI
70AQI
61AQI
55AQI
52AQI
52AQI
53AQI
48AQI
47AQI
47AQI
44AQI
51AQI
55AQI
53AQI
49AQI
41AQI
41AQI
38AQI
38AQI
38AQI
50AQI
46AQI
44AQI
40AQI
41AQI
41AQI
40AQI
45AQI
33AQI
29AQI
32AQI
33AQI
32AQI
30AQI
33AQI
37AQI
34AQI
36AQI
29AQI
26AQI
28AQI
32AQI
30AQI
24AQI
25AQI
23AQI
27AQI
33AQI
28AQI
35AQI
28AQI
33AQI
41AQI
49AQI
30AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 228AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 219AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1070AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 112AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 467AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Katherine's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (44), 2023 (40), 2024 (28).