Phân tích chất lượng không khí lịch sử Moranbah, Queensland, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Moranbah, Queensland, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Moranbah, Queensland, Australia
6 AM4th Aug 2025
5 PM
5 AM5th Aug 2025
51AQI
18AQI
45AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Moranbah đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Moranbah, Queensland, Australia
16°C13/20°C
19°C15/23°C
19°C14/25°C
20°C14/26°C
19°C16/24°C
15°C11/20°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
14°C8/21°C
16°C11/23°C
17°C12/24°C
18°C13/24°C
18°C14/22°C
15°C10/21°C
15°C10/21°C
17°C14/23°C
17°C12/23°C
18°C14/23°C
17°C13/22°C
17°C13/24°C
20°C14/26°C
17°C14/20°C
15°C10/21°C
17°C11/25°C
19°C14/26°C
17°C13/22°C
16°C13/19°C
13°C8/16°C
12°C6/20°C
15°C10/23°C
--°C/°C
21AQI
21AQI
23AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Moranbah, Queensland, Australia
99%
213
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Moranbah, Queensland, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
31AQI
28AQI
32AQI
31AQI
35AQI
40AQI
38AQI
38AQI
38AQI
36AQI
44AQI
35AQI
40AQI
43AQI
42AQI
53AQI
53AQI
48AQI
47AQI
43AQI
39AQI
33AQI
39AQI
34AQI
30AQI
35AQI
33AQI
36AQI
36AQI
35AQI
31AQI
28AQI
27AQI
23AQI
23AQI
20AQI
21AQI
27AQI
25AQI
28AQI
28AQI
31AQI
31AQI
28AQI
28AQI
31AQI
39AQI
38AQI
35AQI
30AQI
41AQI
42AQI
43AQI
42AQI
41AQI
41AQI
36AQI
39AQI
40AQI
44AQI
46AQI
46AQI
39AQI
32AQI
35AQI
28AQI
32AQI
24AQI
23AQI
30AQI
30AQI
34AQI
26AQI
31AQI
22AQI
32AQI
22AQI
28AQI
29AQI
28AQI
29AQI
27AQI
27AQI
24AQI
23AQI
22AQI
21AQI
19AQI
18AQI
18AQI
21AQI
17AQI
23AQI
28AQI
22AQI
25AQI
21AQI
22AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
21AQI
23AQI
22AQI
24AQI
22AQI
24AQI
23AQI
24AQI
37AQI
28AQI
35AQI
29AQI
28AQI
27AQI
30AQI
32AQI
26AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
21AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
24AQI
21AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
20AQI
23AQI
26AQI
25AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
21AQI
19AQI
18AQI
21AQI
20AQI
22AQI
25AQI
19AQI
21AQI
24AQI
27AQI
27AQI
25AQI
25AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
19AQI
23AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
21AQI
20AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
25AQI
21AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
38AQI
32AQI
29AQI
24AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 970AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 617AQI
202353AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1068AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 140AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202026AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Moranbah's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của -29.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (26), 2022 (44), 2023 (53), 2024 (41).