Phân tích chất lượng không khí lịch sử Berri, South Australia, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Berri, South Australia, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Berri, South Australia, Australia
7 AM5th Aug 2025
5 PM
6 AM6th Aug 2025
28AQI
14AQI
35AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Berri đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Berri, South Australia, Australia
12°C7/17°C
13°C8/17°C
10°C6/17°C
11°C7/15°C
13°C8/19°C
13°C9/19°C
14°C9/22°C
10°C6/15°C
11°C8/16°C
11°C7/15°C
11°C7/17°C
10°C5/15°C
11°C6/19°C
12°C8/18°C
13°C8/18°C
11°C7/14°C
10°C5/16°C
11°C7/17°C
10°C8/12°C
11°C8/16°C
11°C8/15°C
10°C6/15°C
10°C8/13°C
10°C6/15°C
10°C5/14°C
9°C5/15°C
9°C5/15°C
11°C6/18°C
14°C8/21°C
12°C8/17°C
--°C/°C
20AQI
15AQI
20AQI
17AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Berri, South Australia, Australia
99%
213
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Berri, South Australia, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
24AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
24AQI
20AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
25AQI
24AQI
32AQI
47AQI
42AQI
33AQI
34AQI
24AQI
24AQI
52AQI
34AQI
39AQI
26AQI
31AQI
22AQI
24AQI
22AQI
27AQI
21AQI
24AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
24AQI
25AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
24AQI
18AQI
16AQI
51AQI
15AQI
25AQI
18AQI
18AQI
13AQI
15AQI
17AQI
15AQI
20AQI
23AQI
20AQI
18AQI
16AQI
17AQI
21AQI
16AQI
21AQI
16AQI
16AQI
16AQI
13AQI
12AQI
13AQI
13AQI
15AQI
24AQI
16AQI
20AQI
17AQI
18AQI
16AQI
20AQI
17AQI
39AQI
28AQI
25AQI
16AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
12AQI
12AQI
11AQI
11AQI
13AQI
15AQI
14AQI
13AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
16AQI
14AQI
13AQI
15AQI
18AQI
18AQI
14AQI
13AQI
51AQI
29AQI
25AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
22AQI
14AQI
16AQI
15AQI
15AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
20AQI
20AQI
18AQI
19AQI
16AQI
14AQI
14AQI
31AQI
22AQI
15AQI
15AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
27AQI
21AQI
31AQI
27AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
20AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
20AQI
19AQI
23AQI
23AQI
25AQI
20AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
Số ngày
202520AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 225AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202413AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 45AQI
20237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 49AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 85AQI
20227AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 212AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 84AQI
20219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 412AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 86AQI
20209AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 74AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Berri's hàng năm 2025 AQI (20) cho thấy sự thay đổi trung bình của 130.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (9), 2021 (9), 2022 (7), 2023 (7), 2024 (13).