Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fingal, Bicheno, Tasmania, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Fingal, Bicheno, Tasmania, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Fingal, Bicheno, Tasmania, Australia
7 AM2nd Aug 2025
5 PM
6 AM3rd Aug 2025
25AQI
14AQI
98AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fingal đã đạt điểm cao nhất là 98 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Fingal, Bicheno, Tasmania, Australia
3°C-1/9°C
5°C0/11°C
5°C2/12°C
4°C1/10°C
3°C1/6°C
1°C-1/4°C
2°C-1/3°C
1°C-3/5°C
0°C-3/5°C
4°C0/7°C
0°C-3/2°C
1°C-3/5°C
1°C-2/5°C
2°C-2/5°C
2°C-2/7°C
3°C0/5°C
1°C-3/6°C
2°C-2/7°C
5°C2/9°C
3°C0/4°C
1°C-2/5°C
2°C-2/8°C
3°C0/6°C
3°C0/8°C
3°C1/7°C
2°C-2/5°C
0°C-3/5°C
1°C-1/6°C
2°C-2/8°C
2°C-2/6°C
--°C/°C
31AQI
15AQI
39AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fingal, Bicheno, Tasmania, Australia
100%
213
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fingal, Bicheno, Tasmania, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
27AQI
22AQI
24AQI
29AQI
23AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
49AQI
25AQI
33AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
24AQI
16AQI
14AQI
12AQI
12AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
16AQI
23AQI
24AQI
25AQI
17AQI
20AQI
15AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
23AQI
17AQI
16AQI
15AQI
17AQI
15AQI
18AQI
17AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
18AQI
21AQI
21AQI
18AQI
16AQI
21AQI
19AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
18AQI
22AQI
27AQI
28AQI
28AQI
31AQI
25AQI
23AQI
19AQI
20AQI
20AQI
25AQI
26AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
24AQI
32AQI
34AQI
33AQI
38AQI
38AQI
35AQI
27AQI
30AQI
29AQI
25AQI
25AQI
29AQI
32AQI
36AQI
31AQI
30AQI
25AQI
30AQI
28AQI
24AQI
25AQI
17AQI
19AQI
25AQI
28AQI
37AQI
43AQI
40AQI
43AQI
29AQI
31AQI
38AQI
33AQI
39AQI
36AQI
68AQI
43AQI
37AQI
34AQI
39AQI
42AQI
41AQI
39AQI
41AQI
43AQI
33AQI
35AQI
40AQI
43AQI
42AQI
42AQI
34AQI
33AQI
34AQI
29AQI
33AQI
27AQI
30AQI
27AQI
32AQI
26AQI
26AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
26AQI
29AQI
27AQI
23AQI
24AQI
29AQI
27AQI
28AQI
29AQI
32AQI
21AQI
25AQI
20AQI
19AQI
28AQI
35AQI
30AQI
31AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
202410AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 97AQI
20238AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 511AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 36AQI
20228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
20219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 714AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 105AQI
20209AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 411AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 125AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Fingal's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của 194.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (9), 2021 (9), 2022 (8), 2023 (8), 2024 (10).