Phân tích chất lượng không khí lịch sử Glenorchy, Hobart, Tasmania, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Glenorchy, Hobart, Tasmania, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Glenorchy, Hobart, Tasmania, Australia
7 AM2nd Aug 2025
5 PM
6 AM3rd Aug 2025
24AQI
15AQI
74AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Glenorchy đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Glenorchy, Hobart, Tasmania, Australia
6°C1/13°C
7°C3/13°C
7°C4/14°C
7°C3/15°C
8°C4/13°C
6°C3/10°C
7°C2/11°C
6°C1/11°C
6°C1/12°C
9°C4/15°C
5°C1/10°C
7°C3/11°C
6°C1/11°C
6°C1/11°C
8°C4/13°C
8°C4/14°C
6°C1/12°C
6°C1/14°C
10°C6/15°C
8°C4/12°C
6°C3/12°C
7°C1/13°C
9°C8/11°C
10°C8/13°C
8°C6/12°C
7°C3/11°C
6°C3/12°C
6°C3/11°C
5°C0/12°C
6°C1/13°C
--°C/°C
34AQI
18AQI
38AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Glenorchy, Hobart, Tasmania, Australia
99%
211
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Glenorchy, Hobart, Tasmania, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
17AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
20AQI
24AQI
19AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
30AQI
22AQI
30AQI
20AQI
21AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
17AQI
23AQI
20AQI
18AQI
18AQI
16AQI
20AQI
16AQI
21AQI
18AQI
17AQI
17AQI
14AQI
14AQI
15AQI
13AQI
14AQI
17AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
21AQI
21AQI
22AQI
20AQI
22AQI
19AQI
18AQI
17AQI
22AQI
15AQI
19AQI
13AQI
15AQI
16AQI
21AQI
23AQI
20AQI
25AQI
23AQI
20AQI
20AQI
16AQI
18AQI
18AQI
19AQI
23AQI
19AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
29AQI
28AQI
33AQI
36AQI
26AQI
29AQI
31AQI
23AQI
21AQI
22AQI
23AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
21AQI
32AQI
23AQI
27AQI
18AQI
22AQI
25AQI
31AQI
36AQI
39AQI
43AQI
44AQI
31AQI
32AQI
28AQI
28AQI
27AQI
31AQI
63AQI
39AQI
38AQI
36AQI
40AQI
42AQI
48AQI
39AQI
42AQI
48AQI
44AQI
53AQI
45AQI
49AQI
51AQI
47AQI
40AQI
43AQI
39AQI
38AQI
40AQI
34AQI
35AQI
29AQI
33AQI
26AQI
26AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
20AQI
24AQI
26AQI
25AQI
26AQI
21AQI
24AQI
23AQI
22AQI
29AQI
26AQI
19AQI
21AQI
18AQI
18AQI
22AQI
33AQI
33AQI
28AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 418AQI
202414AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 622AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 17AQI
202311AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 623AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
202214AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 117AQI
202113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 17AQI
202019AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Glenorchy's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của 72.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (19), 2021 (13), 2022 (14), 2023 (11), 2024 (14).