Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wynyard, Tasmania, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Wynyard, Tasmania, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Wynyard, Tasmania, Australia
7 AM1st Aug 2025
5 PM
6 AM2nd Aug 2025
33AQI
14AQI
48AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Wynyard đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Wynyard, Tasmania, Australia
10°C8/13°C
9°C7/11°C
11°C10/13°C
11°C9/14°C
9°C7/12°C
11°C8/12°C
9°C6/11°C
9°C6/10°C
9°C7/12°C
9°C5/12°C
10°C8/12°C
7°C6/10°C
8°C5/11°C
8°C6/11°C
10°C7/12°C
10°C7/13°C
10°C9/10°C
8°C5/10°C
10°C9/11°C
11°C11/12°C
10°C8/11°C
9°C6/12°C
10°C7/11°C
10°C9/11°C
10°C8/11°C
10°C8/13°C
10°C6/12°C
8°C6/12°C
7°C5/10°C
7°C4/10°C
--°C/°C
29AQI
15AQI
34AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wynyard, Tasmania, Australia
100%
212
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wynyard, Tasmania, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
39AQI
22AQI
30AQI
43AQI
24AQI
32AQI
22AQI
23AQI
22AQI
27AQI
29AQI
29AQI
21AQI
23AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
22AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
20AQI
21AQI
27AQI
23AQI
20AQI
17AQI
16AQI
14AQI
14AQI
17AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
17AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
16AQI
19AQI
17AQI
20AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
14AQI
14AQI
15AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
17AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
20AQI
21AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
23AQI
18AQI
16AQI
18AQI
13AQI
17AQI
21AQI
20AQI
32AQI
33AQI
27AQI
22AQI
18AQI
18AQI
19AQI
25AQI
28AQI
26AQI
28AQI
25AQI
25AQI
24AQI
18AQI
23AQI
26AQI
24AQI
31AQI
31AQI
26AQI
20AQI
21AQI
23AQI
16AQI
17AQI
17AQI
22AQI
24AQI
29AQI
28AQI
19AQI
29AQI
30AQI
21AQI
27AQI
22AQI
30AQI
34AQI
34AQI
37AQI
42AQI
32AQI
27AQI
23AQI
22AQI
25AQI
29AQI
36AQI
38AQI
60AQI
38AQI
33AQI
31AQI
37AQI
38AQI
45AQI
34AQI
36AQI
40AQI
43AQI
38AQI
39AQI
32AQI
42AQI
42AQI
32AQI
29AQI
26AQI
25AQI
32AQI
25AQI
27AQI
28AQI
30AQI
26AQI
26AQI
22AQI
29AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
18AQI
20AQI
26AQI
21AQI
23AQI
19AQI
24AQI
19AQI
18AQI
24AQI
32AQI
28AQI
23AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 418AQI
202417AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 627AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 17AQI
202313AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 720AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
202215AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
202116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 27AQI
202020AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Wynyard's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của 48.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (20), 2021 (16), 2022 (15), 2023 (13), 2024 (17).