Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lewis Road, Bendigo, Victoria, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lewis Road, Bendigo, Victoria, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Aug - 14th Aug 2025
Lewis Road, Bendigo, Victoria, Australia
7 AM13th Aug 2025
5 PM
6 AM14th Aug 2025
AQI
AQI
52AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lewis Road đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm giữa 13th Aug và 14th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lewis Road, Bendigo, Victoria, Australia
7°C5/11°C
8°C4/13°C
9°C5/13°C
7°C3/13°C
7°C1/14°C
7°C3/12°C
7°C3/14°C
9°C6/11°C
6°C2/10°C
6°C2/12°C
5°C2/8°C
8°C6/9°C
7°C4/10°C
9°C5/12°C
7°C4/12°C
7°C4/13°C
7°C3/13°C
7°C3/14°C
8°C4/15°C
8°C4/16°C
10°C4/16°C
10°C5/14°C
8°C4/14°C
6°C2/13°C
8°C3/15°C
8°C4/15°C
9°C4/15°C
9°C4/15°C
7°C5/10°C
--°C/°C
--°C/°C
23AQI
14AQI
27AQI
18AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lewis Road, Bendigo, Victoria, Australia
100%
225
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lewis Road, Bendigo, Victoria, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
25AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
27AQI
26AQI
29AQI
41AQI
42AQI
44AQI
42AQI
31AQI
30AQI
27AQI
29AQI
26AQI
26AQI
28AQI
26AQI
26AQI
25AQI
26AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
23AQI
24AQI
25AQI
25AQI
26AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
18AQI
16AQI
16AQI
20AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
19AQI
19AQI
21AQI
22AQI
16AQI
17AQI
16AQI
21AQI
25AQI
25AQI
19AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
21AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
25AQI
26AQI
29AQI
27AQI
26AQI
21AQI
17AQI
15AQI
19AQI
19AQI
21AQI
18AQI
13AQI
14AQI
14AQI
14AQI
16AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
19AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
23AQI
21AQI
21AQI
18AQI
16AQI
22AQI
18AQI
17AQI
21AQI
21AQI
25AQI
26AQI
28AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
18AQI
25AQI
22AQI
21AQI
24AQI
21AQI
22AQI
20AQI
22AQI
23AQI
28AQI
31AQI
41AQI
32AQI
31AQI
28AQI
31AQI
31AQI
36AQI
33AQI
31AQI
30AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
30AQI
29AQI
25AQI
24AQI
22AQI
21AQI
23AQI
20AQI
22AQI
20AQI
24AQI
23AQI
25AQI
21AQI
22AQI
20AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
19AQI
20AQI
18AQI
21AQI
28AQI
31AQI
27AQI
25AQI
23AQI
25AQI
25AQI
27AQI
29AQI
26AQI
31AQI
25AQI
23AQI
28AQI
21AQI
20AQI
20AQI
25AQI
22AQI
26AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202415AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 18AQI
202310AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 415AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 108AQI
20229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1211AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 107AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lewis Road's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của 116.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (9), 2023 (10), 2024 (15).