Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sankt Andra, Karnten, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Sankt Andra, Karnten, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Jul - 31st Jul 2025
Sankt Andra, Karnten, Austria
5 AM30th Jul 2025
8 PM
4 AM31st Jul 2025
23AQI
20AQI
23AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sankt Andra đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày giữa 30th Jul và 31st Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul 2025
Sankt Andra, Karnten, Austria
20°C13/27°C
21°C14/28°C
21°C14/30°C
19°C14/26°C
18°C12/25°C
19°C13/25°C
14°C11/18°C
10°C7/13°C
12°C6/18°C
12°C7/19°C
12°C7/18°C
14°C9/21°C
16°C10/22°C
17°C12/24°C
17°C11/24°C
13°C11/15°C
14°C9/19°C
15°C10/22°C
18°C10/26°C
19°C14/26°C
19°C12/27°C
16°C10/21°C
17°C13/23°C
18°C12/24°C
14°C12/18°C
15°C12/19°C
14°C12/19°C
13°C11/16°C
13°C9/16°C
14°C7/20°C
--°C/°C
25AQI
25AQI
26AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sankt Andra, Karnten, Austria
71%
150
29%
61
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sankt Andra, Karnten, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
74AQI
65AQI
61AQI
60AQI
56AQI
52AQI
49AQI
42AQI
39AQI
39AQI
41AQI
42AQI
47AQI
53AQI
55AQI
57AQI
59AQI
62AQI
65AQI
69AQI
66AQI
64AQI
61AQI
59AQI
55AQI
50AQI
45AQI
42AQI
45AQI
44AQI
41AQI
48AQI
51AQI
53AQI
55AQI
56AQI
60AQI
70AQI
79AQI
86AQI
86AQI
88AQI
83AQI
70AQI
69AQI
64AQI
63AQI
64AQI
64AQI
67AQI
71AQI
80AQI
82AQI
77AQI
70AQI
64AQI
57AQI
53AQI
51AQI
51AQI
53AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
54AQI
57AQI
56AQI
51AQI
44AQI
37AQI
35AQI
32AQI
31AQI
30AQI
30AQI
35AQI
41AQI
46AQI
45AQI
40AQI
36AQI
33AQI
34AQI
37AQI
38AQI
37AQI
34AQI
30AQI
31AQI
34AQI
36AQI
35AQI
35AQI
25AQI
25AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
34AQI
36AQI
33AQI
26AQI
31AQI
34AQI
23AQI
22AQI
23AQI
30AQI
33AQI
31AQI
29AQI
19AQI
21AQI
24AQI
26AQI
30AQI
30AQI
34AQI
36AQI
39AQI
36AQI
25AQI
20AQI
25AQI
28AQI
30AQI
29AQI
29AQI
30AQI
30AQI
30AQI
30AQI
23AQI
22AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
30AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
23AQI
26AQI
27AQI
28AQI
29AQI
28AQI
31AQI
34AQI
34AQI
38AQI
49AQI
58AQI
56AQI
53AQI
50AQI
51AQI
45AQI
37AQI
38AQI
43AQI
43AQI
38AQI
37AQI
39AQI
39AQI
42AQI
51AQI
40AQI
30AQI
29AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
34AQI
34AQI
36AQI
33AQI
24AQI
21AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
26AQI
27AQI
28AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
28AQI
24AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
55AQI
67AQI
42AQI
29AQI
27AQI
39AQI
26AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 726AQI
202420AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 59AQI
202312AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 216AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202213AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 98AQI
202112AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 217AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 56AQI
202011AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 58AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sankt Andra's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 206.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (11), 2021 (12), 2022 (13), 2023 (12), 2024 (20).