Phân tích chất lượng không khí lịch sử Modling, Niederosterreich, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Modling, Niederosterreich, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Modling, Niederosterreich, Austria
72%
152
28%
60
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Modling, Niederosterreich, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
82AQI
76AQI
48AQI
47AQI
59AQI
63AQI
50AQI
38AQI
54AQI
32AQI
32AQI
34AQI
30AQI
46AQI
51AQI
52AQI
57AQI
59AQI
60AQI
61AQI
64AQI
61AQI
57AQI
57AQI
58AQI
52AQI
58AQI
39AQI
35AQI
48AQI
45AQI
41AQI
55AQI
54AQI
62AQI
64AQI
56AQI
73AQI
73AQI
71AQI
67AQI
65AQI
71AQI
74AQI
65AQI
65AQI
55AQI
67AQI
67AQI
68AQI
71AQI
69AQI
77AQI
83AQI
85AQI
81AQI
69AQI
58AQI
47AQI
56AQI
55AQI
54AQI
57AQI
66AQI
62AQI
55AQI
59AQI
70AQI
57AQI
50AQI
46AQI
35AQI
43AQI
45AQI
49AQI
40AQI
35AQI
46AQI
52AQI
57AQI
59AQI
45AQI
41AQI
51AQI
50AQI
49AQI
57AQI
45AQI
50AQI
31AQI
42AQI
54AQI
48AQI
41AQI
37AQI
26AQI
22AQI
24AQI
26AQI
31AQI
35AQI
36AQI
41AQI
43AQI
36AQI
33AQI
38AQI
30AQI
21AQI
29AQI
25AQI
20AQI
21AQI
23AQI
19AQI
29AQI
27AQI
30AQI
36AQI
33AQI
33AQI
34AQI
42AQI
30AQI
31AQI
32AQI
35AQI
33AQI
30AQI
28AQI
26AQI
27AQI
29AQI
29AQI
28AQI
20AQI
21AQI
19AQI
21AQI
26AQI
34AQI
30AQI
24AQI
24AQI
22AQI
21AQI
23AQI
22AQI
17AQI
21AQI
25AQI
28AQI
29AQI
26AQI
29AQI
23AQI
24AQI
21AQI
22AQI
25AQI
34AQI
50AQI
42AQI
37AQI
31AQI
35AQI
30AQI
28AQI
33AQI
38AQI
31AQI
29AQI
28AQI
36AQI
32AQI
27AQI
31AQI
24AQI
23AQI
22AQI
22AQI
24AQI
26AQI
27AQI
30AQI
32AQI
33AQI
27AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
25AQI
21AQI
29AQI
19AQI
21AQI
23AQI
27AQI
33AQI
18AQI
17AQI
21AQI
26AQI
32AQI
34AQI
25AQI
25AQI
21AQI
22AQI
52AQI
66AQI
51AQI
32AQI
27AQI
30AQI
25AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 216AQI
202123AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 812AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Modling's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 45.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (23), 2022 (28), 2023 (27), 2024 (32).