Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kg Erlaa, Modling, Niederosterreich, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kg Erlaa, Modling, Niederosterreich, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Aug - 14th Aug 2025
Kg Erlaa, Modling, Niederosterreich, Austria
5 AM13th Aug 2025
8 PM
4 AM14th Aug 2025
50AQI
40AQI
56AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kg Erlaa đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 13th Aug và 14th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kg Erlaa, Modling, Niederosterreich, Austria
23°C18/28°C
19°C14/24°C
17°C14/21°C
18°C15/23°C
22°C16/28°C
25°C18/32°C
22°C16/29°C
22°C17/26°C
23°C19/28°C
22°C16/29°C
21°C17/26°C
18°C16/19°C
18°C16/19°C
19°C16/22°C
17°C14/20°C
18°C13/23°C
19°C16/24°C
20°C16/25°C
19°C15/25°C
17°C14/22°C
17°C14/22°C
20°C14/27°C
19°C16/23°C
21°C14/27°C
25°C18/32°C
27°C20/33°C
27°C22/32°C
22°C18/28°C
23°C17/29°C
27°C19/36°C
--°C/°C
30AQI
26AQI
28AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kg Erlaa, Modling, Niederosterreich, Austria
70%
157
30%
68
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 226 ngày trong năm 2025 (Còn lại 139 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 226 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kg Erlaa, Modling, Niederosterreich, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
79AQI
73AQI
59AQI
54AQI
57AQI
60AQI
55AQI
49AQI
52AQI
42AQI
36AQI
33AQI
31AQI
41AQI
49AQI
51AQI
55AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
60AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
56AQI
49AQI
41AQI
47AQI
45AQI
43AQI
51AQI
53AQI
58AQI
61AQI
59AQI
67AQI
68AQI
69AQI
67AQI
64AQI
67AQI
70AQI
68AQI
70AQI
62AQI
66AQI
66AQI
66AQI
68AQI
68AQI
72AQI
76AQI
78AQI
78AQI
72AQI
63AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
61AQI
62AQI
60AQI
60AQI
67AQI
62AQI
56AQI
53AQI
45AQI
45AQI
45AQI
47AQI
42AQI
37AQI
44AQI
49AQI
54AQI
57AQI
53AQI
47AQI
52AQI
51AQI
50AQI
55AQI
52AQI
52AQI
39AQI
42AQI
52AQI
50AQI
44AQI
40AQI
32AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
32AQI
35AQI
38AQI
43AQI
41AQI
38AQI
39AQI
34AQI
27AQI
28AQI
27AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
27AQI
27AQI
29AQI
33AQI
32AQI
33AQI
33AQI
39AQI
33AQI
31AQI
31AQI
33AQI
31AQI
29AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
28AQI
27AQI
22AQI
22AQI
19AQI
20AQI
24AQI
30AQI
29AQI
25AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
19AQI
21AQI
24AQI
26AQI
28AQI
27AQI
28AQI
23AQI
24AQI
22AQI
21AQI
24AQI
32AQI
48AQI
43AQI
37AQI
32AQI
34AQI
30AQI
27AQI
32AQI
35AQI
30AQI
28AQI
27AQI
31AQI
28AQI
25AQI
26AQI
24AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
29AQI
30AQI
31AQI
28AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
25AQI
24AQI
20AQI
29AQI
18AQI
21AQI
21AQI
26AQI
32AQI
16AQI
17AQI
21AQI
27AQI
34AQI
36AQI
23AQI
25AQI
20AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
30AQI
31AQI
22AQI
23AQI
28AQI
34AQI
43AQI
38AQI
37AQI
46AQI
53AQI
65AQI
52AQI
33AQI
27AQI
29AQI
24AQI
30AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
202341AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 623AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kg Erlaa's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2023 (41), 2024 (39).