Phân tích chất lượng không khí lịch sử Durnrohr, Muckendorf An Der Donau, Niederosterreich, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Durnrohr, Muckendorf An Der Donau, Niederosterreich, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Durnrohr, Muckendorf An Der Donau, Niederosterreich, Austria
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
64AQI
47AQI
66AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Durnrohr đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 47, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Durnrohr, Muckendorf An Der Donau, Niederosterreich, Austria
18°C12/25°C
17°C13/21°C
15°C11/20°C
17°C12/24°C
20°C15/27°C
21°C16/29°C
21°C17/28°C
19°C13/26°C
13°C11/14°C
11°C10/12°C
12°C10/13°C
13°C11/14°C
14°C10/18°C
14°C9/17°C
11°C7/15°C
10°C6/14°C
8°C5/11°C
8°C4/12°C
7°C2/13°C
8°C3/15°C
10°C8/11°C
10°C9/12°C
12°C10/15°C
13°C9/17°C
13°C11/14°C
13°C11/16°C
13°C9/17°C
13°C9/17°C
11°C8/14°C
11°C8/16°C
--°C/°C
40AQI
36AQI
45AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Durnrohr, Muckendorf An Der Donau, Niederosterreich, Austria
71%
203
29%
84
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Durnrohr, Muckendorf An Der Donau, Niederosterreich, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
73AQI
72AQI
60AQI
56AQI
58AQI
61AQI
56AQI
50AQI
49AQI
40AQI
37AQI
35AQI
36AQI
47AQI
54AQI
56AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
61AQI
60AQI
59AQI
60AQI
59AQI
57AQI
56AQI
52AQI
45AQI
53AQI
50AQI
49AQI
52AQI
55AQI
62AQI
65AQI
63AQI
66AQI
68AQI
68AQI
67AQI
64AQI
68AQI
70AQI
68AQI
70AQI
64AQI
66AQI
67AQI
69AQI
69AQI
68AQI
71AQI
74AQI
76AQI
75AQI
69AQI
61AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
62AQI
66AQI
66AQI
66AQI
67AQI
65AQI
59AQI
58AQI
55AQI
52AQI
52AQI
50AQI
44AQI
40AQI
45AQI
48AQI
53AQI
56AQI
53AQI
50AQI
53AQI
52AQI
50AQI
54AQI
53AQI
52AQI
42AQI
42AQI
49AQI
48AQI
44AQI
41AQI
33AQI
29AQI
28AQI
25AQI
26AQI
32AQI
35AQI
38AQI
44AQI
38AQI
37AQI
38AQI
36AQI
30AQI
31AQI
28AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
25AQI
26AQI
28AQI
32AQI
34AQI
36AQI
36AQI
39AQI
35AQI
30AQI
29AQI
32AQI
31AQI
30AQI
28AQI
27AQI
26AQI
27AQI
29AQI
28AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
24AQI
30AQI
29AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
22AQI
24AQI
25AQI
26AQI
29AQI
31AQI
31AQI
30AQI
25AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
33AQI
49AQI
44AQI
40AQI
34AQI
34AQI
36AQI
33AQI
39AQI
41AQI
34AQI
31AQI
28AQI
36AQI
32AQI
33AQI
32AQI
31AQI
28AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
29AQI
32AQI
36AQI
35AQI
32AQI
25AQI
25AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
26AQI
26AQI
34AQI
21AQI
27AQI
29AQI
29AQI
33AQI
18AQI
18AQI
25AQI
31AQI
38AQI
38AQI
28AQI
26AQI
26AQI
26AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
22AQI
28AQI
39AQI
47AQI
40AQI
38AQI
41AQI
47AQI
47AQI
52AQI
53AQI
36AQI
29AQI
31AQI
36AQI
37AQI
28AQI
19AQI
18AQI
22AQI
29AQI
38AQI
36AQI
28AQI
21AQI
23AQI
24AQI
22AQI
20AQI
21AQI
18AQI
20AQI
24AQI
27AQI
29AQI
26AQI
21AQI
21AQI
25AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
23AQI
26AQI
24AQI
30AQI
25AQI
24AQI
29AQI
36AQI
40AQI
49AQI
58AQI
53AQI
48AQI
53AQI
52AQI
61AQI
47AQI
40AQI
32AQI
59AQI
62AQI
53AQI
49AQI
59AQI
50AQI
58AQI
54AQI
66AQI
54AQI
33AQI
27AQI
32AQI
28AQI
32AQI
27AQI
52AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 213AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202238AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 138AQI
202138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 513AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Durnrohr's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (38), 2022 (38), 2023 (33), 2024 (39).