Phân tích chất lượng không khí lịch sử Feuerkogel 3, Gmunden, Oberosterreich, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Feuerkogel 3, Gmunden, Oberosterreich, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Feuerkogel 3, Gmunden, Oberosterreich, Austria
98%
208
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Feuerkogel 3, Gmunden, Oberosterreich, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
38AQI
37AQI
36AQI
41AQI
47AQI
42AQI
38AQI
31AQI
32AQI
31AQI
32AQI
43AQI
49AQI
51AQI
44AQI
35AQI
39AQI
39AQI
37AQI
44AQI
41AQI
36AQI
35AQI
36AQI
40AQI
40AQI
36AQI
38AQI
31AQI
34AQI
29AQI
32AQI
37AQI
40AQI
37AQI
41AQI
38AQI
37AQI
42AQI
42AQI
38AQI
38AQI
36AQI
25AQI
23AQI
24AQI
31AQI
40AQI
32AQI
33AQI
25AQI
32AQI
41AQI
33AQI
26AQI
25AQI
15AQI
16AQI
30AQI
34AQI
31AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
25AQI
22AQI
18AQI
20AQI
26AQI
29AQI
26AQI
32AQI
26AQI
25AQI
33AQI
39AQI
31AQI
37AQI
29AQI
27AQI
36AQI
48AQI
32AQI
46AQI
36AQI
31AQI
30AQI
26AQI
35AQI
36AQI
26AQI
28AQI
16AQI
18AQI
17AQI
35AQI
37AQI
37AQI
31AQI
29AQI
32AQI
17AQI
18AQI
23AQI
20AQI
14AQI
14AQI
17AQI
16AQI
20AQI
24AQI
30AQI
19AQI
21AQI
29AQI
29AQI
26AQI
29AQI
26AQI
31AQI
21AQI
20AQI
17AQI
36AQI
31AQI
27AQI
22AQI
19AQI
21AQI
28AQI
24AQI
31AQI
18AQI
21AQI
25AQI
22AQI
25AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
23AQI
22AQI
21AQI
25AQI
17AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
18AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
28AQI
31AQI
55AQI
58AQI
48AQI
45AQI
35AQI
37AQI
30AQI
36AQI
34AQI
44AQI
42AQI
30AQI
28AQI
37AQI
25AQI
22AQI
32AQI
34AQI
36AQI
31AQI
38AQI
37AQI
39AQI
38AQI
49AQI
43AQI
42AQI
34AQI
26AQI
28AQI
29AQI
28AQI
28AQI
22AQI
24AQI
23AQI
30AQI
23AQI
24AQI
26AQI
27AQI
36AQI
18AQI
28AQI
26AQI
25AQI
30AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
25AQI
39AQI
32AQI
29AQI
25AQI
24AQI
32AQI
29AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 18AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
202218AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 17AQI
202117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 631AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
202021AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 125AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Feuerkogel 3's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của 54.01% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (21), 2021 (17), 2022 (18), 2023 (20), 2024 (22).