Phân tích chất lượng không khí lịch sử Linz, Oberosterreich, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Linz, Oberosterreich, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Linz, Oberosterreich, Austria
5 AM2nd Aug 2025
8 PM
4 AM3rd Aug 2025
64AQI
20AQI
24AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Linz đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Linz, Oberosterreich, Austria
19°C14/23°C
20°C12/28°C
20°C14/29°C
17°C15/23°C
13°C11/15°C
14°C10/20°C
14°C9/18°C
15°C9/20°C
17°C11/24°C
19°C11/27°C
18°C13/25°C
19°C14/26°C
16°C13/21°C
15°C12/21°C
17°C13/24°C
20°C12/27°C
22°C14/30°C
17°C11/20°C
18°C11/25°C
19°C12/25°C
18°C14/22°C
18°C13/24°C
18°C16/20°C
16°C13/20°C
16°C12/19°C
15°C10/18°C
15°C9/22°C
16°C10/21°C
16°C11/23°C
14°C10/21°C
--°C/°C
36AQI
27AQI
29AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Linz, Oberosterreich, Austria
68%
144
31%
65
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Linz, Oberosterreich, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
113AQI
114AQI
34AQI
43AQI
58AQI
82AQI
66AQI
48AQI
54AQI
22AQI
40AQI
44AQI
44AQI
54AQI
71AQI
60AQI
50AQI
60AQI
61AQI
63AQI
70AQI
72AQI
61AQI
80AQI
65AQI
66AQI
65AQI
37AQI
40AQI
51AQI
55AQI
32AQI
57AQI
75AQI
94AQI
82AQI
65AQI
60AQI
84AQI
90AQI
82AQI
68AQI
79AQI
80AQI
65AQI
60AQI
44AQI
65AQI
73AQI
66AQI
75AQI
85AQI
89AQI
130AQI
111AQI
74AQI
48AQI
39AQI
39AQI
54AQI
54AQI
56AQI
56AQI
71AQI
86AQI
79AQI
76AQI
72AQI
60AQI
64AQI
51AQI
42AQI
47AQI
37AQI
52AQI
39AQI
26AQI
44AQI
57AQI
57AQI
63AQI
52AQI
48AQI
49AQI
57AQI
39AQI
58AQI
66AQI
48AQI
22AQI
36AQI
58AQI
52AQI
38AQI
37AQI
16AQI
18AQI
23AQI
43AQI
49AQI
46AQI
32AQI
52AQI
51AQI
21AQI
28AQI
43AQI
39AQI
34AQI
29AQI
24AQI
21AQI
25AQI
22AQI
24AQI
26AQI
26AQI
36AQI
36AQI
37AQI
37AQI
38AQI
47AQI
26AQI
23AQI
26AQI
38AQI
38AQI
33AQI
26AQI
27AQI
25AQI
32AQI
32AQI
34AQI
20AQI
30AQI
25AQI
24AQI
25AQI
34AQI
33AQI
29AQI
26AQI
26AQI
28AQI
26AQI
23AQI
16AQI
23AQI
29AQI
31AQI
29AQI
30AQI
30AQI
19AQI
21AQI
18AQI
26AQI
29AQI
49AQI
57AQI
42AQI
42AQI
30AQI
39AQI
33AQI
36AQI
39AQI
49AQI
31AQI
28AQI
25AQI
41AQI
34AQI
30AQI
35AQI
32AQI
26AQI
27AQI
32AQI
26AQI
31AQI
34AQI
42AQI
41AQI
39AQI
30AQI
21AQI
22AQI
25AQI
26AQI
24AQI
28AQI
30AQI
26AQI
36AQI
24AQI
28AQI
28AQI
33AQI
34AQI
22AQI
21AQI
26AQI
36AQI
41AQI
34AQI
24AQI
26AQI
27AQI
26AQI
25AQI
59AQI
72AQI
54AQI
34AQI
29AQI
33AQI
29AQI
25AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 272AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 825AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 366AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202144AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 627AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Linz's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (44), 2022 (45), 2023 (40), 2024 (39).