Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ringsiedlung, Graz, Steiermark, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ringsiedlung, Graz, Steiermark, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ringsiedlung, Graz, Steiermark, Austria
72%
152
28%
60
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ringsiedlung, Graz, Steiermark, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
73AQI
67AQI
63AQI
61AQI
61AQI
59AQI
56AQI
54AQI
51AQI
47AQI
46AQI
42AQI
44AQI
49AQI
54AQI
54AQI
56AQI
58AQI
59AQI
60AQI
62AQI
63AQI
62AQI
60AQI
59AQI
58AQI
56AQI
54AQI
50AQI
49AQI
48AQI
45AQI
48AQI
49AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
60AQI
64AQI
68AQI
70AQI
72AQI
75AQI
72AQI
71AQI
67AQI
66AQI
66AQI
66AQI
68AQI
70AQI
73AQI
76AQI
74AQI
72AQI
70AQI
67AQI
61AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
58AQI
57AQI
54AQI
52AQI
49AQI
47AQI
43AQI
41AQI
39AQI
37AQI
39AQI
44AQI
46AQI
48AQI
44AQI
42AQI
41AQI
41AQI
40AQI
40AQI
41AQI
38AQI
35AQI
34AQI
34AQI
36AQI
37AQI
36AQI
33AQI
30AQI
29AQI
30AQI
31AQI
32AQI
34AQI
35AQI
34AQI
32AQI
31AQI
33AQI
29AQI
27AQI
31AQI
35AQI
33AQI
31AQI
31AQI
25AQI
25AQI
25AQI
26AQI
28AQI
28AQI
29AQI
31AQI
35AQI
32AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
29AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
28AQI
28AQI
25AQI
24AQI
22AQI
22AQI
24AQI
26AQI
28AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
20AQI
21AQI
22AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
32AQI
44AQI
42AQI
45AQI
42AQI
42AQI
40AQI
38AQI
40AQI
40AQI
37AQI
35AQI
35AQI
35AQI
33AQI
33AQI
33AQI
31AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
33AQI
33AQI
30AQI
24AQI
23AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
26AQI
24AQI
25AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
26AQI
23AQI
21AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
21AQI
24AQI
28AQI
56AQI
65AQI
47AQI
31AQI
26AQI
33AQI
26AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 726AQI
202423AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 510AQI
202315AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 710AQI
202219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 328AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 89AQI
202117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 59AQI
202016AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 324AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 610AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ringsiedlung's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 129.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (16), 2021 (17), 2022 (19), 2023 (15), 2024 (23).