Phân tích chất lượng không khí lịch sử Liezen, Steiermark, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Liezen, Steiermark, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Liezen, Steiermark, Austria
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
29AQI
17AQI
27AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Liezen đã đạt điểm cao nhất là 29 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Liezen, Steiermark, Austria
16°C5/28°C
15°C5/21°C
11°C4/22°C
5°C1/10°C
7°C0/16°C
9°C1/16°C
8°C2/18°C
11°C2/21°C
13°C3/24°C
13°C5/22°C
13°C4/22°C
9°C4/15°C
9°C1/17°C
12°C4/22°C
16°C3/28°C
19°C7/29°C
12°C7/20°C
12°C2/20°C
13°C4/21°C
12°C5/19°C
12°C6/19°C
11°C5/19°C
10°C6/18°C
10°C3/17°C
8°C3/16°C
9°C-1/21°C
10°C2/21°C
11°C3/18°C
12°C6/17°C
11°C6/16°C
--°C/°C
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Liezen, Steiermark, Austria
74%
160
26%
55
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Liezen, Steiermark, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
73AQI
70AQI
62AQI
59AQI
59AQI
58AQI
55AQI
50AQI
47AQI
38AQI
36AQI
32AQI
37AQI
49AQI
52AQI
52AQI
52AQI
56AQI
61AQI
60AQI
63AQI
61AQI
58AQI
57AQI
56AQI
53AQI
52AQI
46AQI
40AQI
40AQI
43AQI
44AQI
46AQI
44AQI
49AQI
53AQI
54AQI
54AQI
56AQI
60AQI
63AQI
62AQI
63AQI
61AQI
58AQI
57AQI
57AQI
59AQI
61AQI
62AQI
64AQI
63AQI
64AQI
65AQI
64AQI
63AQI
58AQI
54AQI
49AQI
55AQI
54AQI
56AQI
54AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
53AQI
53AQI
49AQI
47AQI
41AQI
37AQI
32AQI
32AQI
34AQI
32AQI
35AQI
39AQI
43AQI
45AQI
38AQI
39AQI
35AQI
39AQI
40AQI
39AQI
40AQI
38AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
34AQI
34AQI
31AQI
29AQI
28AQI
32AQI
33AQI
34AQI
28AQI
31AQI
28AQI
25AQI
27AQI
30AQI
22AQI
23AQI
26AQI
30AQI
30AQI
33AQI
33AQI
27AQI
26AQI
25AQI
27AQI
28AQI
29AQI
31AQI
33AQI
37AQI
31AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
26AQI
25AQI
25AQI
28AQI
29AQI
23AQI
22AQI
20AQI
26AQI
26AQI
26AQI
25AQI
22AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
21AQI
24AQI
25AQI
23AQI
25AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
26AQI
39AQI
51AQI
52AQI
50AQI
46AQI
43AQI
39AQI
36AQI
39AQI
40AQI
39AQI
36AQI
35AQI
36AQI
32AQI
33AQI
34AQI
31AQI
28AQI
27AQI
29AQI
29AQI
32AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
31AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
22AQI
21AQI
24AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
52AQI
57AQI
43AQI
30AQI
26AQI
34AQI
25AQI
22AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202417AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 59AQI
202313AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 217AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 79AQI
202214AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 322AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 87AQI
202114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 225AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 58AQI
202012AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 322AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 79AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Liezen's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 173.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (12), 2021 (14), 2022 (14), 2023 (13), 2024 (17).