Phân tích chất lượng không khí lịch sử A21, Schwaz, Tirol, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
A21, Schwaz, Tirol, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
A21, Schwaz, Tirol, Austria
5 AM2nd Aug 2025
9 PM
4 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
23AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của A21 đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
A21, Schwaz, Tirol, Austria
15°C8/21°C
16°C8/25°C
12°C8/18°C
10°C5/18°C
8°C5/10°C
7°C1/15°C
10°C0/19°C
9°C3/16°C
11°C3/20°C
14°C6/24°C
13°C7/19°C
13°C6/21°C
10°C7/14°C
11°C5/19°C
15°C4/23°C
17°C7/28°C
17°C7/26°C
12°C8/16°C
12°C4/19°C
13°C5/20°C
11°C8/15°C
11°C5/17°C
10°C7/14°C
11°C6/17°C
8°C5/12°C
8°C4/15°C
10°C2/19°C
11°C4/20°C
11°C4/18°C
--°C/°C
--°C/°C
26AQI
26AQI
26AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
A21, Schwaz, Tirol, Austria
81%
172
19%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
A21, Schwaz, Tirol, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
63AQI
52AQI
57AQI
52AQI
32AQI
42AQI
42AQI
34AQI
26AQI
30AQI
39AQI
45AQI
54AQI
56AQI
56AQI
58AQI
60AQI
59AQI
58AQI
56AQI
53AQI
47AQI
54AQI
43AQI
40AQI
30AQI
39AQI
44AQI
33AQI
40AQI
49AQI
53AQI
53AQI
49AQI
50AQI
57AQI
64AQI
47AQI
56AQI
79AQI
73AQI
71AQI
52AQI
58AQI
60AQI
63AQI
62AQI
71AQI
70AQI
62AQI
55AQI
53AQI
53AQI
53AQI
57AQI
38AQI
33AQI
31AQI
42AQI
45AQI
42AQI
42AQI
42AQI
37AQI
44AQI
43AQI
43AQI
36AQI
40AQI
41AQI
33AQI
30AQI
31AQI
33AQI
42AQI
35AQI
33AQI
33AQI
34AQI
27AQI
23AQI
23AQI
25AQI
37AQI
35AQI
40AQI
40AQI
34AQI
26AQI
29AQI
34AQI
31AQI
29AQI
27AQI
27AQI
23AQI
22AQI
30AQI
36AQI
30AQI
28AQI
35AQI
26AQI
21AQI
22AQI
27AQI
18AQI
19AQI
17AQI
17AQI
15AQI
20AQI
15AQI
17AQI
20AQI
26AQI
31AQI
38AQI
36AQI
32AQI
35AQI
37AQI
24AQI
20AQI
22AQI
30AQI
32AQI
40AQI
28AQI
23AQI
25AQI
24AQI
29AQI
34AQI
23AQI
24AQI
22AQI
26AQI
30AQI
30AQI
25AQI
22AQI
26AQI
29AQI
23AQI
21AQI
23AQI
17AQI
21AQI
22AQI
29AQI
27AQI
20AQI
24AQI
20AQI
20AQI
17AQI
22AQI
37AQI
51AQI
59AQI
56AQI
56AQI
54AQI
45AQI
36AQI
36AQI
39AQI
42AQI
47AQI
42AQI
42AQI
46AQI
38AQI
36AQI
37AQI
34AQI
32AQI
31AQI
35AQI
32AQI
31AQI
32AQI
35AQI
38AQI
35AQI
32AQI
25AQI
21AQI
22AQI
24AQI
24AQI
28AQI
27AQI
27AQI
29AQI
22AQI
22AQI
27AQI
29AQI
27AQI
22AQI
21AQI
23AQI
23AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
48AQI
56AQI
36AQI
26AQI
26AQI
37AQI
26AQI
23AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202317AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 813AQI
202114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 58AQI
202015AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1011AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
A21's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 110.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (15), 2021 (14), 2022 (17), 2023 (17), 2024 (28).