Phân tích chất lượng không khí lịch sử At Leiten 3, Schwaz, Tirol, Austria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
At Leiten 3, Schwaz, Tirol, Austria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
At Leiten 3, Schwaz, Tirol, Austria
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
23AQI
18AQI
22AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của At Leiten 3 đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
At Leiten 3, Schwaz, Tirol, Austria
16°C8/25°C
12°C8/18°C
10°C5/18°C
8°C5/10°C
7°C1/15°C
10°C0/19°C
9°C3/16°C
11°C3/20°C
14°C6/24°C
13°C7/19°C
13°C6/21°C
10°C7/14°C
11°C5/19°C
15°C4/23°C
17°C7/28°C
17°C7/26°C
12°C8/16°C
12°C4/19°C
13°C5/20°C
11°C8/15°C
11°C5/17°C
10°C7/14°C
11°C6/17°C
8°C5/12°C
8°C4/15°C
10°C2/19°C
11°C4/20°C
11°C4/18°C
8°C4/11°C
9°C4/15°C
--°C/°C
25AQI
25AQI
25AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
At Leiten 3, Schwaz, Tirol, Austria
80%
171
20%
44
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
At Leiten 3, Schwaz, Tirol, Austria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
78AQI
69AQI
61AQI
59AQI
57AQI
49AQI
45AQI
43AQI
37AQI
31AQI
33AQI
34AQI
39AQI
47AQI
53AQI
53AQI
55AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
56AQI
55AQI
52AQI
47AQI
40AQI
38AQI
39AQI
35AQI
36AQI
42AQI
47AQI
49AQI
50AQI
52AQI
55AQI
58AQI
56AQI
59AQI
66AQI
68AQI
67AQI
59AQI
59AQI
60AQI
61AQI
61AQI
66AQI
66AQI
65AQI
62AQI
60AQI
57AQI
56AQI
56AQI
50AQI
45AQI
40AQI
42AQI
45AQI
44AQI
45AQI
45AQI
45AQI
49AQI
51AQI
53AQI
48AQI
45AQI
43AQI
38AQI
35AQI
34AQI
33AQI
37AQI
36AQI
35AQI
35AQI
36AQI
35AQI
30AQI
27AQI
27AQI
33AQI
35AQI
38AQI
40AQI
36AQI
30AQI
30AQI
32AQI
32AQI
31AQI
31AQI
29AQI
27AQI
25AQI
27AQI
32AQI
31AQI
33AQI
35AQI
31AQI
27AQI
25AQI
28AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
17AQI
19AQI
17AQI
18AQI
19AQI
22AQI
27AQI
30AQI
30AQI
31AQI
33AQI
36AQI
31AQI
25AQI
23AQI
27AQI
31AQI
35AQI
32AQI
29AQI
26AQI
26AQI
27AQI
29AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
26AQI
28AQI
27AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
23AQI
29AQI
27AQI
20AQI
26AQI
20AQI
21AQI
17AQI
23AQI
37AQI
51AQI
58AQI
55AQI
55AQI
54AQI
48AQI
37AQI
36AQI
39AQI
41AQI
46AQI
42AQI
41AQI
42AQI
38AQI
35AQI
35AQI
33AQI
32AQI
30AQI
33AQI
32AQI
32AQI
32AQI
34AQI
37AQI
35AQI
32AQI
25AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
29AQI
28AQI
27AQI
29AQI
22AQI
22AQI
27AQI
29AQI
26AQI
21AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
21AQI
20AQI
49AQI
57AQI
39AQI
26AQI
27AQI
37AQI
26AQI
21AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 22AQI
202311AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1211AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
202116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 412AQI
202012AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 59AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
At Leiten 3's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 144.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (12), 2021 (16), 2023 (11), 2024 (33).