Phân tích chất lượng không khí lịch sử Baku US Embassy, Baku, Baki, Azerbaijan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Baku US Embassy, Baku, Baki, Azerbaijan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 78 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Baku US Embassy, Baku, Baki, Azerbaijan
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
94AQI
62AQI
84AQI
70AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Baku US Embassy đã đạt điểm cao nhất là 94 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 62, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Baku US Embassy, Baku, Baki, Azerbaijan
25°C22/27°C
25°C24/26°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C24/29°C
25°C24/26°C
28°C25/32°C
29°C27/32°C
30°C27/33°C
30°C28/33°C
30°C28/32°C
30°C28/32°C
28°C26/29°C
28°C26/31°C
29°C27/32°C
30°C28/33°C
29°C28/31°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
29°C26/32°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
28°C26/30°C
27°C26/30°C
28°C26/30°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
31°C28/33°C
31°C29/32°C
--°C/°C
72AQI
66AQI
76AQI
69AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Baku US Embassy, Baku, Baki, Azerbaijan
8%
17
85%
183
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 8%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 8% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Baku US Embassy, Baku, Baki, Azerbaijan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
106AQI
84AQI
93AQI
95AQI
85AQI
73AQI
79AQI
92AQI
104AQI
118AQI
126AQI
141AQI
133AQI
126AQI
91AQI
92AQI
108AQI
96AQI
85AQI
74AQI
75AQI
78AQI
82AQI
126AQI
113AQI
103AQI
99AQI
85AQI
88AQI
89AQI
92AQI
100AQI
100AQI
106AQI
103AQI
81AQI
76AQI
85AQI
103AQI
81AQI
81AQI
78AQI
87AQI
78AQI
99AQI
85AQI
87AQI
78AQI
71AQI
69AQI
57AQI
60AQI
57AQI
55AQI
53AQI
58AQI
60AQI
72AQI
74AQI
71AQI
73AQI
75AQI
74AQI
69AQI
64AQI
75AQI
73AQI
80AQI
84AQI
87AQI
98AQI
82AQI
85AQI
92AQI
91AQI
91AQI
87AQI
84AQI
80AQI
76AQI
69AQI
71AQI
84AQI
73AQI
68AQI
67AQI
68AQI
70AQI
71AQI
72AQI
70AQI
66AQI
69AQI
61AQI
63AQI
71AQI
66AQI
67AQI
61AQI
72AQI
76AQI
74AQI
67AQI
74AQI
87AQI
137AQI
78AQI
72AQI
67AQI
72AQI
67AQI
67AQI
66AQI
65AQI
74AQI
89AQI
82AQI
73AQI
76AQI
75AQI
64AQI
59AQI
55AQI
49AQI
56AQI
52AQI
57AQI
58AQI
51AQI
62AQI
54AQI
50AQI
47AQI
56AQI
46AQI
42AQI
61AQI
60AQI
56AQI
55AQI
46AQI
63AQI
64AQI
46AQI
47AQI
44AQI
46AQI
50AQI
57AQI
61AQI
53AQI
39AQI
54AQI
38AQI
36AQI
49AQI
46AQI
44AQI
51AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
63AQI
62AQI
55AQI
58AQI
54AQI
65AQI
57AQI
58AQI
61AQI
63AQI
58AQI
59AQI
64AQI
64AQI
65AQI
65AQI
63AQI
69AQI
72AQI
71AQI
72AQI
74AQI
83AQI
79AQI
71AQI
70AQI
65AQI
63AQI
67AQI
70AQI
71AQI
67AQI
72AQI
75AQI
74AQI
68AQI
75AQI
73AQI
72AQI
77AQI
77AQI
71AQI
65AQI
60AQI
57AQI
60AQI
66AQI
69AQI
87AQI
85AQI
75AQI
78AQI
98AQI
78AQI
78AQI
73AQI
54AQI
56AQI
71AQI
79AQI
Số ngày
202573AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 198AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 554AQI
202471AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1056AQI
202370AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 187AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 955AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Baku US Embassy's hàng năm 2025 AQI (73) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (62), 2023 (70), 2024 (71).