Phân tích chất lượng không khí lịch sử Brest, Brest Region, Belarus
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Brest, Brest Region, Belarus
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Brest, Brest Region, Belarus
8 AM26th Nov 2025
5 PM
7 AM27th Nov 2025
59AQI
46AQI
45AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Brest đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Brest, Brest Region, Belarus
7°C6/8°C
8°C6/11°C
9°C6/12°C
8°C6/11°C
10°C6/14°C
10°C7/15°C
10°C10/13°C
9°C6/11°C
8°C5/11°C
8°C5/12°C
8°C6/13°C
8°C6/13°C
8°C6/10°C
8°C6/10°C
7°C7/8°C
7°C5/9°C
7°C5/11°C
9°C6/12°C
5°C1/7°C
2°C-1/4°C
6°C2/8°C
3°C1/5°C
2°C0/5°C
2°C0/4°C
1°C-1/2°C
0°C-1/2°C
-1°C-2/0°C
-1°C-3/0°C
1°C-1/3°C
4°C2/5°C
--°C/°C
46AQI
46AQI
52AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Brest, Brest Region, Belarus
73%
133
27%
49
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Brest, Brest Region, Belarus
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
15AQI
30AQI
20AQI
25AQI
45AQI
37AQI
34AQI
27AQI
19AQI
19AQI
22AQI
22AQI
30AQI
24AQI
22AQI
23AQI
22AQI
26AQI
28AQI
29AQI
26AQI
22AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
21AQI
28AQI
30AQI
29AQI
23AQI
21AQI
27AQI
28AQI
31AQI
33AQI
31AQI
28AQI
32AQI
39AQI
40AQI
41AQI
30AQI
26AQI
28AQI
31AQI
39AQI
46AQI
42AQI
38AQI
35AQI
28AQI
31AQI
33AQI
33AQI
34AQI
29AQI
26AQI
24AQI
30AQI
34AQI
29AQI
32AQI
35AQI
39AQI
39AQI
39AQI
32AQI
22AQI
24AQI
31AQI
26AQI
31AQI
25AQI
19AQI
18AQI
22AQI
34AQI
38AQI
39AQI
38AQI
41AQI
41AQI
46AQI
52AQI
48AQI
49AQI
49AQI
45AQI
43AQI
50AQI
49AQI
46AQI
42AQI
41AQI
42AQI
36AQI
30AQI
25AQI
21AQI
22AQI
26AQI
24AQI
24AQI
20AQI
16AQI
19AQI
20AQI
20AQI
18AQI
14AQI
34AQI
52AQI
60AQI
61AQI
65AQI
60AQI
59AQI
68AQI
67AQI
72AQI
64AQI
54AQI
54AQI
43AQI
66AQI
67AQI
71AQI
72AQI
61AQI
49AQI
68AQI
59AQI
58AQI
58AQI
48AQI
42AQI
51AQI
44AQI
45AQI
50AQI
56AQI
37AQI
65AQI
63AQI
72AQI
56AQI
77AQI
57AQI
64AQI
71AQI
77AQI
96AQI
96AQI
94AQI
75AQI
63AQI
63AQI
60AQI
73AQI
43AQI
62AQI
66AQI
72AQI
59AQI
55AQI
65AQI
60AQI
61AQI
23AQI
23AQI
29AQI
31AQI
34AQI
57AQI
68AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Brest's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .