Phân tích chất lượng không khí lịch sử Quarry Street, Brest, Brestskaya Voblasts, Belarus
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Quarry Street, Brest, Brestskaya Voblasts, Belarus
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Quarry Street, Brest, Brestskaya Voblasts, Belarus
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
40AQI
28AQI
35AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Quarry Street đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Quarry Street, Brest, Brestskaya Voblasts, Belarus
18°C10/24°C
22°C13/29°C
23°C17/31°C
21°C17/24°C
16°C14/18°C
14°C13/16°C
13°C12/14°C
17°C11/23°C
20°C13/26°C
20°C16/27°C
20°C15/25°C
17°C13/21°C
18°C12/24°C
18°C14/24°C
18°C16/22°C
18°C16/23°C
22°C16/27°C
21°C18/24°C
20°C16/25°C
21°C15/27°C
21°C16/26°C
22°C17/27°C
21°C19/23°C
21°C17/25°C
18°C15/20°C
18°C14/23°C
18°C13/23°C
18°C13/23°C
21°C15/26°C
22°C16/29°C
--°C/°C
36AQI
29AQI
36AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Quarry Street, Brest, Brestskaya Voblasts, Belarus
63%
135
36%
78
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Quarry Street, Brest, Brestskaya Voblasts, Belarus
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
43AQI
50AQI
34AQI
61AQI
57AQI
58AQI
49AQI
55AQI
44AQI
39AQI
36AQI
38AQI
56AQI
52AQI
55AQI
57AQI
62AQI
62AQI
72AQI
76AQI
75AQI
77AQI
68AQI
65AQI
60AQI
59AQI
59AQI
54AQI
46AQI
61AQI
49AQI
57AQI
59AQI
62AQI
70AQI
76AQI
68AQI
67AQI
72AQI
69AQI
71AQI
69AQI
89AQI
98AQI
69AQI
67AQI
80AQI
89AQI
75AQI
74AQI
68AQI
61AQI
62AQI
75AQI
90AQI
94AQI
81AQI
85AQI
71AQI
65AQI
60AQI
58AQI
57AQI
59AQI
73AQI
95AQI
98AQI
96AQI
103AQI
116AQI
77AQI
57AQI
50AQI
72AQI
45AQI
51AQI
52AQI
59AQI
66AQI
63AQI
61AQI
58AQI
66AQI
80AQI
63AQI
66AQI
62AQI
64AQI
56AQI
56AQI
53AQI
40AQI
49AQI
36AQI
29AQI
30AQI
29AQI
31AQI
24AQI
36AQI
41AQI
44AQI
40AQI
48AQI
42AQI
43AQI
50AQI
42AQI
41AQI
34AQI
46AQI
42AQI
43AQI
36AQI
26AQI
27AQI
42AQI
44AQI
36AQI
24AQI
28AQI
42AQI
32AQI
24AQI
27AQI
27AQI
17AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
25AQI
32AQI
20AQI
25AQI
27AQI
28AQI
21AQI
32AQI
25AQI
30AQI
25AQI
18AQI
24AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
16AQI
32AQI
21AQI
30AQI
47AQI
39AQI
35AQI
29AQI
20AQI
22AQI
21AQI
25AQI
31AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
30AQI
27AQI
29AQI
25AQI
20AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
15AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
20AQI
23AQI
29AQI
33AQI
34AQI
23AQI
20AQI
34AQI
32AQI
32AQI
33AQI
31AQI
29AQI
33AQI
39AQI
40AQI
41AQI
31AQI
27AQI
28AQI
31AQI
38AQI
46AQI
42AQI
37AQI
35AQI
28AQI
31AQI
34AQI
56AQI
73AQI
68AQI
39AQI
26AQI
24AQI
30AQI
31AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 624AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 373AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
202349AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 227AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Quarry Street's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (57), 2023 (49), 2024 (53).