Phân tích chất lượng không khí lịch sử 1st Technical Street, Homyel, Homyelskaya Voblasts, Belarus
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
1st Technical Street, Homyel, Homyelskaya Voblasts, Belarus
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Oct - 12th Oct 2025
1st Technical Street, Homyel, Homyelskaya Voblasts, Belarus
6 AM11th Oct 2025
6 PM
5 AM12th Oct 2025
57AQI
13AQI
57AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 1st Technical Street đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Oct và 12th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
1st Technical Street, Homyel, Homyelskaya Voblasts, Belarus
17°C10/24°C
16°C12/23°C
16°C11/22°C
17°C11/23°C
17°C12/24°C
14°C12/14°C
14°C10/18°C
14°C9/21°C
15°C10/20°C
19°C13/27°C
20°C15/27°C
17°C12/23°C
11°C6/14°C
8°C4/13°C
8°C3/14°C
9°C4/14°C
9°C7/10°C
7°C7/8°C
8°C4/12°C
7°C4/10°C
5°C4/6°C
8°C3/12°C
11°C7/16°C
11°C8/15°C
10°C7/14°C
10°C7/12°C
11°C8/15°C
11°C9/13°C
10°C9/13°C
10°C9/13°C
--°C/°C
34AQI
30AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
1st Technical Street, Homyel, Homyelskaya Voblasts, Belarus
73%
207
26%
75
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 285 ngày trong năm 2025 (Còn lại 80 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 285 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
1st Technical Street, Homyel, Homyelskaya Voblasts, Belarus
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
44AQI
49AQI
49AQI
55AQI
49AQI
52AQI
52AQI
49AQI
50AQI
45AQI
46AQI
49AQI
52AQI
49AQI
53AQI
54AQI
58AQI
59AQI
67AQI
61AQI
61AQI
67AQI
56AQI
55AQI
53AQI
51AQI
48AQI
44AQI
48AQI
52AQI
40AQI
47AQI
50AQI
55AQI
60AQI
61AQI
53AQI
53AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
84AQI
89AQI
53AQI
52AQI
69AQI
73AQI
62AQI
58AQI
49AQI
41AQI
45AQI
51AQI
65AQI
76AQI
72AQI
72AQI
64AQI
54AQI
50AQI
50AQI
49AQI
51AQI
54AQI
65AQI
73AQI
81AQI
104AQI
117AQI
63AQI
52AQI
54AQI
55AQI
47AQI
49AQI
54AQI
55AQI
61AQI
58AQI
57AQI
50AQI
67AQI
81AQI
59AQI
61AQI
61AQI
61AQI
55AQI
55AQI
53AQI
47AQI
52AQI
37AQI
28AQI
28AQI
26AQI
39AQI
23AQI
36AQI
37AQI
35AQI
31AQI
42AQI
36AQI
35AQI
43AQI
44AQI
50AQI
49AQI
49AQI
42AQI
44AQI
35AQI
23AQI
25AQI
31AQI
40AQI
32AQI
21AQI
16AQI
20AQI
18AQI
19AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
20AQI
20AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
17AQI
15AQI
18AQI
17AQI
19AQI
19AQI
22AQI
22AQI
23AQI
18AQI
19AQI
22AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
22AQI
21AQI
20AQI
17AQI
15AQI
13AQI
14AQI
17AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
13AQI
15AQI
14AQI
18AQI
17AQI
17AQI
19AQI
22AQI
24AQI
23AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
27AQI
29AQI
26AQI
27AQI
24AQI
28AQI
25AQI
30AQI
26AQI
24AQI
25AQI
27AQI
32AQI
31AQI
30AQI
32AQI
40AQI
37AQI
41AQI
37AQI
36AQI
35AQI
31AQI
26AQI
20AQI
19AQI
25AQI
31AQI
33AQI
37AQI
39AQI
41AQI
41AQI
34AQI
25AQI
34AQI
37AQI
31AQI
33AQI
38AQI
38AQI
36AQI
32AQI
35AQI
38AQI
41AQI
41AQI
47AQI
49AQI
50AQI
50AQI
35AQI
48AQI
49AQI
50AQI
47AQI
49AQI
49AQI
49AQI
45AQI
42AQI
44AQI
35AQI
32AQI
25AQI
18AQI
16AQI
17AQI
21AQI
18AQI
19AQI
14AQI
18AQI
26AQI
32AQI
31AQI
34AQI
44AQI
44AQI
45AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
51AQI
55AQI
58AQI
55AQI
54AQI
53AQI
59AQI
62AQI
38AQI
17AQI
18AQI
24AQI
34AQI
35AQI
53AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 977AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 428AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1032AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
1st Technical Street's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (46), 2023 (35), 2024 (42).