Phân tích chất lượng không khí lịch sử Svyetlahorsk, Homyelskaya Voblasts, Belarus
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Svyetlahorsk, Homyelskaya Voblasts, Belarus
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Svyetlahorsk, Homyelskaya Voblasts, Belarus
5 AM4th Aug 2025
9 PM
4 AM5th Aug 2025
45AQI
32AQI
43AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Svyetlahorsk đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Svyetlahorsk, Homyelskaya Voblasts, Belarus
19°C12/25°C
22°C15/28°C
23°C18/28°C
21°C18/26°C
23°C17/29°C
18°C13/22°C
18°C13/23°C
20°C15/25°C
21°C15/26°C
20°C17/25°C
20°C15/25°C
19°C17/23°C
19°C15/22°C
18°C15/22°C
17°C14/20°C
18°C14/22°C
20°C15/25°C
18°C16/21°C
20°C14/25°C
19°C16/23°C
20°C15/25°C
20°C16/25°C
20°C18/24°C
22°C18/27°C
18°C17/22°C
17°C14/20°C
18°C14/23°C
19°C13/24°C
20°C15/26°C
21°C17/26°C
--°C/°C
31AQI
27AQI
30AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Svyetlahorsk, Homyelskaya Voblasts, Belarus
64%
138
36%
78
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Svyetlahorsk, Homyelskaya Voblasts, Belarus
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
48AQI
48AQI
46AQI
55AQI
53AQI
54AQI
48AQI
52AQI
43AQI
36AQI
38AQI
43AQI
52AQI
48AQI
48AQI
52AQI
57AQI
55AQI
65AQI
65AQI
68AQI
69AQI
61AQI
61AQI
58AQI
57AQI
56AQI
50AQI
44AQI
54AQI
40AQI
49AQI
53AQI
57AQI
64AQI
68AQI
61AQI
62AQI
67AQI
62AQI
61AQI
63AQI
76AQI
75AQI
51AQI
61AQI
68AQI
73AQI
64AQI
69AQI
63AQI
52AQI
54AQI
59AQI
69AQI
77AQI
69AQI
74AQI
69AQI
61AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
62AQI
73AQI
81AQI
77AQI
93AQI
99AQI
79AQI
54AQI
51AQI
63AQI
36AQI
53AQI
52AQI
58AQI
65AQI
60AQI
56AQI
54AQI
63AQI
71AQI
58AQI
61AQI
61AQI
61AQI
58AQI
56AQI
54AQI
46AQI
52AQI
36AQI
29AQI
31AQI
30AQI
35AQI
25AQI
40AQI
39AQI
39AQI
36AQI
47AQI
38AQI
40AQI
47AQI
41AQI
42AQI
36AQI
44AQI
39AQI
42AQI
34AQI
31AQI
28AQI
32AQI
42AQI
34AQI
21AQI
23AQI
26AQI
24AQI
20AQI
19AQI
21AQI
17AQI
17AQI
16AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
21AQI
18AQI
16AQI
14AQI
22AQI
19AQI
22AQI
18AQI
26AQI
23AQI
22AQI
21AQI
18AQI
19AQI
23AQI
17AQI
19AQI
21AQI
20AQI
22AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
24AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
24AQI
19AQI
16AQI
13AQI
17AQI
18AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
22AQI
25AQI
27AQI
29AQI
29AQI
31AQI
29AQI
31AQI
29AQI
33AQI
33AQI
30AQI
32AQI
31AQI
32AQI
32AQI
33AQI
34AQI
42AQI
38AQI
42AQI
39AQI
39AQI
53AQI
63AQI
63AQI
39AQI
20AQI
19AQI
26AQI
40AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 354AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
202277AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1175AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Svyetlahorsk's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -17.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (77), 2023 (39), 2024 (43).