Phân tích chất lượng không khí lịch sử Schaarbeek, Brussel, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Schaarbeek, Brussel, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Schaarbeek, Brussel, Belgium
7 AM15th Nov 2025
5 PM
6 AM16th Nov 2025
45AQI
18AQI
65AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Schaarbeek đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Schaarbeek, Brussel, Belgium
11°C9/14°C
12°C10/15°C
13°C9/18°C
15°C13/18°C
14°C12/16°C
12°C9/16°C
12°C10/14°C
9°C7/11°C
9°C7/10°C
7°C5/10°C
10°C8/11°C
11°C7/14°C
12°C9/15°C
10°C6/14°C
13°C11/14°C
13°C10/14°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
13°C11/15°C
13°C11/17°C
12°C10/15°C
12°C10/17°C
11°C9/15°C
10°C8/13°C
10°C8/12°C
10°C8/12°C
12°C10/15°C
14°C12/17°C
14°C13/16°C
13°C11/16°C
--°C/°C
32AQI
26AQI
36AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Schaarbeek, Brussel, Belgium
84%
143
16%
28
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Schaarbeek, Brussel, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
20AQI
34AQI
22AQI
28AQI
25AQI
19AQI
18AQI
16AQI
14AQI
16AQI
27AQI
50AQI
35AQI
39AQI
54AQI
46AQI
35AQI
32AQI
31AQI
36AQI
36AQI
33AQI
30AQI
29AQI
24AQI
23AQI
19AQI
21AQI
21AQI
17AQI
17AQI
22AQI
29AQI
37AQI
28AQI
24AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
23AQI
25AQI
22AQI
23AQI
27AQI
36AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
27AQI
25AQI
18AQI
17AQI
20AQI
25AQI
32AQI
32AQI
26AQI
24AQI
25AQI
27AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
23AQI
22AQI
27AQI
36AQI
28AQI
38AQI
32AQI
41AQI
47AQI
54AQI
56AQI
46AQI
51AQI
36AQI
26AQI
27AQI
31AQI
28AQI
22AQI
21AQI
20AQI
22AQI
28AQI
27AQI
30AQI
23AQI
20AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
36AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
21AQI
20AQI
17AQI
20AQI
23AQI
20AQI
17AQI
15AQI
14AQI
44AQI
68AQI
68AQI
67AQI
57AQI
70AQI
73AQI
58AQI
47AQI
38AQI
48AQI
51AQI
54AQI
57AQI
55AQI
65AQI
75AQI
91AQI
46AQI
51AQI
54AQI
56AQI
55AQI
62AQI
44AQI
28AQI
31AQI
38AQI
27AQI
26AQI
20AQI
23AQI
25AQI
30AQI
33AQI
33AQI
35AQI
26AQI
25AQI
36AQI
37AQI
27AQI
38AQI
52AQI
53AQI
64AQI
38AQI
31AQI
33AQI
39AQI
52AQI
52AQI
25AQI
28AQI
25AQI
30AQI
28AQI
46AQI
40AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1046AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Schaarbeek's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .