Phân tích chất lượng không khí lịch sử Anderlecht, Brussels Capital Region, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Anderlecht, Brussels Capital Region, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Anderlecht, Brussels Capital Region, Belgium
7 AM18th Oct 2025
7 PM
6 AM19th Oct 2025
74AQI
44AQI
67AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Anderlecht đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Anderlecht, Brussels Capital Region, Belgium
21°C14/29°C
21°C19/26°C
14°C11/16°C
12°C9/16°C
13°C9/18°C
13°C9/16°C
10°C9/11°C
13°C9/17°C
14°C10/19°C
14°C8/20°C
14°C10/20°C
14°C10/19°C
13°C9/19°C
13°C9/18°C
12°C10/14°C
14°C12/18°C
12°C10/14°C
13°C9/16°C
15°C11/20°C
14°C10/17°C
13°C10/17°C
14°C10/18°C
13°C10/17°C
14°C9/18°C
14°C12/17°C
12°C9/15°C
13°C12/15°C
13°C12/15°C
11°C9/14°C
12°C11/15°C
--°C/°C
43AQI
37AQI
39AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Anderlecht, Brussels Capital Region, Belgium
78%
226
21%
61
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Anderlecht, Brussels Capital Region, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
29AQI
31AQI
46AQI
27AQI
23AQI
23AQI
25AQI
29AQI
48AQI
68AQI
83AQI
69AQI
70AQI
85AQI
55AQI
62AQI
55AQI
86AQI
78AQI
83AQI
60AQI
49AQI
23AQI
27AQI
25AQI
28AQI
28AQI
24AQI
24AQI
43AQI
52AQI
59AQI
89AQI
61AQI
58AQI
67AQI
48AQI
55AQI
32AQI
124AQI
69AQI
70AQI
93AQI
102AQI
86AQI
56AQI
64AQI
71AQI
77AQI
64AQI
43AQI
32AQI
32AQI
24AQI
36AQI
34AQI
24AQI
35AQI
42AQI
61AQI
72AQI
94AQI
85AQI
70AQI
51AQI
62AQI
79AQI
111AQI
98AQI
37AQI
46AQI
28AQI
38AQI
48AQI
35AQI
29AQI
39AQI
51AQI
53AQI
28AQI
17AQI
63AQI
122AQI
57AQI
63AQI
69AQI
37AQI
30AQI
39AQI
29AQI
31AQI
46AQI
47AQI
47AQI
18AQI
28AQI
40AQI
52AQI
53AQI
57AQI
54AQI
41AQI
31AQI
25AQI
19AQI
30AQI
37AQI
27AQI
44AQI
22AQI
40AQI
28AQI
58AQI
54AQI
57AQI
44AQI
48AQI
49AQI
44AQI
42AQI
48AQI
69AQI
21AQI
23AQI
21AQI
30AQI
28AQI
20AQI
19AQI
19AQI
21AQI
33AQI
40AQI
45AQI
29AQI
37AQI
41AQI
41AQI
28AQI
42AQI
29AQI
19AQI
23AQI
15AQI
23AQI
18AQI
16AQI
23AQI
19AQI
33AQI
27AQI
24AQI
24AQI
19AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
31AQI
47AQI
34AQI
42AQI
54AQI
44AQI
30AQI
32AQI
31AQI
36AQI
35AQI
31AQI
29AQI
28AQI
22AQI
23AQI
19AQI
21AQI
20AQI
16AQI
17AQI
24AQI
29AQI
35AQI
27AQI
23AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
28AQI
37AQI
26AQI
23AQI
22AQI
22AQI
26AQI
24AQI
17AQI
16AQI
16AQI
25AQI
31AQI
31AQI
23AQI
22AQI
25AQI
25AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
23AQI
21AQI
24AQI
26AQI
26AQI
39AQI
31AQI
42AQI
45AQI
55AQI
57AQI
47AQI
51AQI
36AQI
26AQI
28AQI
32AQI
30AQI
22AQI
21AQI
20AQI
22AQI
28AQI
28AQI
30AQI
23AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
22AQI
22AQI
20AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
20AQI
18AQI
15AQI
20AQI
23AQI
19AQI
16AQI
15AQI
14AQI
19AQI
22AQI
35AQI
25AQI
46AQI
27AQI
57AQI
45AQI
41AQI
37AQI
43AQI
45AQI
49AQI
51AQI
47AQI
56AQI
69AQI
81AQI
39AQI
45AQI
50AQI
50AQI
49AQI
61AQI
46AQI
59AQI
57AQI
40AQI
30AQI
27AQI
24AQI
30AQI
21AQI
51AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202037AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 449AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 726AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Anderlecht's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (37), 2021 (41), 2022 (39), 2023 (36), 2024 (37).