Phân tích chất lượng không khí lịch sử Voorhaven, Schaarbeek, Brussels Capital Region, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Voorhaven, Schaarbeek, Brussels Capital Region, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Voorhaven, Schaarbeek, Brussels Capital Region, Belgium
77%
235
21%
64
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Voorhaven, Schaarbeek, Brussels Capital Region, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
28AQI
32AQI
46AQI
30AQI
22AQI
21AQI
27AQI
30AQI
47AQI
74AQI
76AQI
66AQI
69AQI
93AQI
53AQI
62AQI
53AQI
81AQI
78AQI
82AQI
61AQI
51AQI
22AQI
27AQI
24AQI
25AQI
25AQI
24AQI
23AQI
40AQI
52AQI
58AQI
86AQI
61AQI
59AQI
63AQI
49AQI
55AQI
34AQI
123AQI
72AQI
70AQI
88AQI
107AQI
84AQI
54AQI
66AQI
74AQI
82AQI
69AQI
44AQI
30AQI
32AQI
22AQI
38AQI
33AQI
24AQI
31AQI
39AQI
59AQI
80AQI
104AQI
86AQI
76AQI
54AQI
63AQI
76AQI
111AQI
90AQI
32AQI
41AQI
29AQI
38AQI
43AQI
41AQI
34AQI
46AQI
58AQI
56AQI
30AQI
17AQI
64AQI
116AQI
54AQI
61AQI
65AQI
32AQI
29AQI
33AQI
32AQI
36AQI
47AQI
53AQI
45AQI
18AQI
34AQI
48AQI
49AQI
48AQI
56AQI
57AQI
41AQI
29AQI
28AQI
20AQI
31AQI
39AQI
28AQI
43AQI
26AQI
41AQI
27AQI
58AQI
48AQI
54AQI
42AQI
48AQI
49AQI
44AQI
43AQI
55AQI
60AQI
20AQI
22AQI
22AQI
30AQI
28AQI
23AQI
21AQI
19AQI
23AQI
35AQI
41AQI
41AQI
27AQI
31AQI
35AQI
39AQI
28AQI
39AQI
26AQI
18AQI
24AQI
18AQI
25AQI
19AQI
16AQI
24AQI
20AQI
32AQI
28AQI
24AQI
24AQI
18AQI
16AQI
16AQI
14AQI
15AQI
33AQI
49AQI
35AQI
41AQI
54AQI
43AQI
30AQI
32AQI
31AQI
34AQI
33AQI
33AQI
30AQI
29AQI
23AQI
23AQI
20AQI
22AQI
22AQI
17AQI
17AQI
22AQI
28AQI
35AQI
25AQI
23AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
35AQI
26AQI
25AQI
22AQI
22AQI
28AQI
23AQI
17AQI
16AQI
16AQI
23AQI
30AQI
30AQI
22AQI
21AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
24AQI
21AQI
24AQI
28AQI
26AQI
41AQI
29AQI
41AQI
47AQI
55AQI
57AQI
42AQI
51AQI
32AQI
24AQI
26AQI
29AQI
26AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
30AQI
26AQI
29AQI
22AQI
20AQI
17AQI
19AQI
18AQI
17AQI
16AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
20AQI
18AQI
16AQI
17AQI
21AQI
23AQI
20AQI
17AQI
20AQI
22AQI
19AQI
16AQI
15AQI
18AQI
23AQI
29AQI
38AQI
29AQI
54AQI
67AQI
65AQI
44AQI
41AQI
35AQI
44AQI
42AQI
49AQI
52AQI
44AQI
53AQI
63AQI
76AQI
33AQI
46AQI
45AQI
52AQI
52AQI
54AQI
42AQI
28AQI
26AQI
24AQI
19AQI
22AQI
16AQI
15AQI
15AQI
19AQI
23AQI
19AQI
23AQI
46AQI
59AQI
57AQI
41AQI
29AQI
28AQI
24AQI
29AQI
23AQI
38AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 648AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 889AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
202146AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
202043AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 455AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Voorhaven's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -12.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (43), 2021 (46), 2022 (45), 2023 (40), 2024 (39).