Phân tích chất lượng không khí lịch sử Evere, Bruxelles, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Evere, Bruxelles, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Evere, Bruxelles, Belgium
7 AM12th Nov 2025
5 PM
6 AM13th Nov 2025
44AQI
17AQI
44AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Evere đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Evere, Bruxelles, Belgium
12°C9/15°C
13°C11/16°C
13°C11/15°C
11°C9/14°C
12°C10/15°C
13°C9/18°C
15°C13/18°C
14°C12/16°C
13°C10/16°C
12°C10/14°C
9°C7/11°C
9°C7/11°C
7°C5/11°C
10°C8/11°C
11°C7/14°C
12°C9/15°C
10°C6/14°C
13°C11/14°C
13°C11/15°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
13°C11/16°C
13°C11/18°C
12°C10/15°C
12°C10/17°C
11°C9/15°C
10°C8/14°C
10°C8/13°C
10°C8/13°C
12°C10/16°C
--°C/°C
37AQI
28AQI
41AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Evere, Bruxelles, Belgium
89%
149
11%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Evere, Bruxelles, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
20AQI
33AQI
22AQI
28AQI
25AQI
19AQI
17AQI
16AQI
14AQI
16AQI
27AQI
50AQI
35AQI
39AQI
53AQI
46AQI
34AQI
32AQI
30AQI
35AQI
35AQI
32AQI
29AQI
27AQI
23AQI
23AQI
20AQI
22AQI
21AQI
17AQI
17AQI
22AQI
28AQI
37AQI
28AQI
24AQI
21AQI
18AQI
18AQI
19AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
26AQI
36AQI
26AQI
23AQI
23AQI
24AQI
27AQI
25AQI
18AQI
17AQI
17AQI
27AQI
32AQI
33AQI
27AQI
24AQI
25AQI
26AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
23AQI
21AQI
24AQI
26AQI
27AQI
38AQI
31AQI
40AQI
45AQI
54AQI
56AQI
46AQI
50AQI
37AQI
26AQI
27AQI
30AQI
28AQI
22AQI
21AQI
20AQI
22AQI
28AQI
26AQI
30AQI
23AQI
20AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
33AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
21AQI
20AQI
17AQI
20AQI
24AQI
21AQI
17AQI
15AQI
14AQI
39AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
54AQI
67AQI
56AQI
44AQI
35AQI
44AQI
46AQI
50AQI
52AQI
50AQI
61AQI
72AQI
86AQI
39AQI
47AQI
49AQI
51AQI
52AQI
59AQI
42AQI
27AQI
30AQI
35AQI
25AQI
25AQI
18AQI
20AQI
23AQI
26AQI
29AQI
29AQI
32AQI
22AQI
23AQI
32AQI
32AQI
24AQI
36AQI
51AQI
50AQI
62AQI
35AQI
29AQI
29AQI
25AQI
28AQI
25AQI
30AQI
26AQI
43AQI
35AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Evere's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .