Phân tích chất lượng không khí lịch sử Antwerp Left Bank, Antwerp, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Antwerp Left Bank, Antwerp, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Antwerp Left Bank, Antwerp, Flanders, Belgium
5 AM2nd Jul 2025
10 PM
4 AM3rd Jul 2025
54AQI
31AQI
31AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Antwerp Left Bank đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Antwerp Left Bank, Antwerp, Flanders, Belgium
18°C11/24°C
16°C13/20°C
15°C12/18°C
16°C12/21°C
14°C12/18°C
14°C11/17°C
15°C9/20°C
16°C12/20°C
17°C10/23°C
22°C13/30°C
25°C19/33°C
22°C17/26°C
18°C15/23°C
19°C13/24°C
20°C14/28°C
21°C15/27°C
21°C14/27°C
22°C15/28°C
25°C16/32°C
24°C19/29°C
20°C16/22°C
19°C13/24°C
23°C16/30°C
21°C18/26°C
20°C15/25°C
23°C18/28°C
23°C18/28°C
26°C17/34°C
29°C22/38°C
25°C17/35°C
0°C0/0°C
32AQI
30AQI
31AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Antwerp Left Bank, Antwerp, Flanders, Belgium
64%
117
32%
58
4%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Antwerp Left Bank, Antwerp, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
28AQI
30AQI
55AQI
35AQI
22AQI
21AQI
30AQI
28AQI
54AQI
84AQI
62AQI
65AQI
79AQI
88AQI
60AQI
76AQI
68AQI
88AQI
103AQI
89AQI
78AQI
59AQI
31AQI
36AQI
32AQI
20AQI
22AQI
26AQI
35AQI
49AQI
60AQI
68AQI
98AQI
68AQI
70AQI
62AQI
55AQI
65AQI
64AQI
126AQI
89AQI
81AQI
102AQI
112AQI
87AQI
61AQI
67AQI
75AQI
80AQI
78AQI
55AQI
50AQI
48AQI
34AQI
50AQI
40AQI
29AQI
38AQI
42AQI
63AQI
84AQI
109AQI
100AQI
81AQI
63AQI
70AQI
84AQI
112AQI
89AQI
44AQI
46AQI
33AQI
40AQI
43AQI
36AQI
34AQI
48AQI
56AQI
60AQI
38AQI
22AQI
79AQI
114AQI
59AQI
62AQI
71AQI
44AQI
38AQI
38AQI
38AQI
40AQI
55AQI
59AQI
45AQI
21AQI
34AQI
45AQI
51AQI
49AQI
62AQI
71AQI
48AQI
31AQI
39AQI
26AQI
38AQI
46AQI
42AQI
48AQI
41AQI
55AQI
39AQI
58AQI
50AQI
61AQI
43AQI
48AQI
49AQI
45AQI
45AQI
63AQI
51AQI
26AQI
27AQI
23AQI
31AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
22AQI
29AQI
40AQI
44AQI
37AQI
36AQI
38AQI
35AQI
31AQI
44AQI
33AQI
23AQI
28AQI
20AQI
30AQI
22AQI
20AQI
27AQI
25AQI
33AQI
37AQI
29AQI
27AQI
22AQI
19AQI
18AQI
15AQI
18AQI
37AQI
54AQI
40AQI
43AQI
56AQI
47AQI
33AQI
36AQI
36AQI
36AQI
36AQI
33AQI
31AQI
30AQI
24AQI
26AQI
25AQI
26AQI
27AQI
18AQI
19AQI
25AQI
32AQI
51AQI
68AQI
61AQI
46AQI
32AQI
31AQI
32AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 631AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 393AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 549AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 371AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202146AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 456AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Antwerp Left Bank's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 18.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (46), 2022 (42), 2023 (36), 2024 (39).