Phân tích chất lượng không khí lịch sử Skull, Antwerp, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Skull, Antwerp, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Skull, Antwerp, Flanders, Belgium
5 AM2nd Jul 2025
10 PM
4 AM3rd Jul 2025
55AQI
32AQI
32AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Skull đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Skull, Antwerp, Flanders, Belgium
18°C11/24°C
16°C13/20°C
15°C12/18°C
16°C12/21°C
14°C12/18°C
14°C11/17°C
15°C10/20°C
15°C11/19°C
17°C10/23°C
22°C12/30°C
24°C18/31°C
22°C17/26°C
18°C14/22°C
18°C13/24°C
20°C13/27°C
20°C14/26°C
21°C14/27°C
21°C14/29°C
25°C15/32°C
23°C17/28°C
19°C15/22°C
18°C11/24°C
22°C15/30°C
21°C17/26°C
19°C14/25°C
23°C17/28°C
22°C17/28°C
26°C17/34°C
29°C22/38°C
24°C17/35°C
0°C0/0°C
34AQI
31AQI
30AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Skull, Antwerp, Flanders, Belgium
62%
113
34%
62
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Skull, Antwerp, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
22AQI
26AQI
54AQI
32AQI
20AQI
19AQI
30AQI
28AQI
53AQI
90AQI
56AQI
64AQI
81AQI
87AQI
59AQI
78AQI
71AQI
92AQI
107AQI
86AQI
75AQI
57AQI
26AQI
32AQI
29AQI
17AQI
20AQI
25AQI
32AQI
48AQI
57AQI
64AQI
96AQI
67AQI
73AQI
63AQI
53AQI
65AQI
62AQI
130AQI
89AQI
81AQI
104AQI
113AQI
87AQI
58AQI
73AQI
81AQI
78AQI
76AQI
51AQI
44AQI
38AQI
21AQI
48AQI
36AQI
28AQI
38AQI
42AQI
63AQI
92AQI
131AQI
102AQI
79AQI
59AQI
69AQI
86AQI
119AQI
83AQI
31AQI
41AQI
34AQI
47AQI
43AQI
44AQI
35AQI
47AQI
57AQI
60AQI
37AQI
21AQI
83AQI
117AQI
58AQI
64AQI
72AQI
40AQI
37AQI
36AQI
43AQI
41AQI
55AQI
59AQI
46AQI
20AQI
31AQI
45AQI
56AQI
50AQI
62AQI
72AQI
47AQI
29AQI
37AQI
23AQI
38AQI
48AQI
51AQI
50AQI
42AQI
58AQI
39AQI
62AQI
54AQI
66AQI
46AQI
56AQI
57AQI
54AQI
49AQI
67AQI
52AQI
24AQI
32AQI
24AQI
34AQI
32AQI
31AQI
27AQI
25AQI
29AQI
43AQI
47AQI
44AQI
36AQI
37AQI
38AQI
41AQI
32AQI
44AQI
31AQI
22AQI
29AQI
20AQI
31AQI
20AQI
22AQI
29AQI
26AQI
43AQI
40AQI
29AQI
25AQI
22AQI
17AQI
18AQI
15AQI
18AQI
43AQI
56AQI
43AQI
46AQI
57AQI
50AQI
35AQI
35AQI
37AQI
36AQI
37AQI
34AQI
31AQI
29AQI
24AQI
25AQI
23AQI
26AQI
26AQI
19AQI
18AQI
25AQI
31AQI
38AQI
50AQI
67AQI
62AQI
48AQI
34AQI
31AQI
35AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 631AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 425AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 370AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202146AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 358AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 457AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Skull's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (46), 2022 (42), 2023 (36), 2024 (38).