Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lissewege, Bruges, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lissewege, Bruges, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 69 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Oct - 12th Oct 2025
Lissewege, Bruges, Flanders, Belgium
7 AM11th Oct 2025
7 PM
6 AM12th Oct 2025
129AQI
86AQI
80AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lissewege đã đạt điểm cao nhất là 129 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Oct và 12th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lissewege, Bruges, Flanders, Belgium
15°C11/19°C
14°C12/19°C
15°C10/20°C
17°C15/20°C
16°C14/18°C
16°C12/20°C
19°C16/24°C
20°C14/28°C
20°C16/23°C
14°C13/15°C
13°C11/16°C
13°C9/17°C
13°C9/17°C
12°C9/15°C
13°C10/16°C
13°C9/18°C
14°C8/19°C
14°C11/18°C
14°C12/17°C
14°C10/19°C
14°C12/19°C
13°C11/14°C
15°C12/15°C
13°C12/15°C
14°C13/17°C
14°C12/18°C
14°C11/16°C
13°C11/16°C
15°C12/17°C
14°C11/16°C
--°C/°C
40AQI
35AQI
36AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lissewege, Bruges, Flanders, Belgium
92%
125
8%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 285 ngày trong năm 2025 (Còn lại 80 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 285 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lissewege, Bruges, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
25AQI
34AQI
37AQI
30AQI
26AQI
24AQI
18AQI
21AQI
16AQI
19AQI
43AQI
59AQI
46AQI
49AQI
53AQI
53AQI
40AQI
38AQI
36AQI
37AQI
37AQI
40AQI
37AQI
33AQI
29AQI
30AQI
28AQI
28AQI
28AQI
22AQI
21AQI
26AQI
35AQI
44AQI
31AQI
25AQI
23AQI
20AQI
19AQI
21AQI
26AQI
28AQI
29AQI
25AQI
27AQI
42AQI
34AQI
30AQI
29AQI
31AQI
38AQI
34AQI
23AQI
21AQI
22AQI
26AQI
26AQI
40AQI
31AQI
28AQI
34AQI
33AQI
27AQI
22AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
26AQI
28AQI
30AQI
34AQI
34AQI
43AQI
49AQI
56AQI
57AQI
43AQI
48AQI
35AQI
26AQI
26AQI
28AQI
25AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
29AQI
29AQI
29AQI
24AQI
22AQI
20AQI
21AQI
20AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
18AQI
18AQI
23AQI
25AQI
23AQI
18AQI
19AQI
28AQI
22AQI
19AQI
17AQI
15AQI
17AQI
31AQI
45AQI
39AQI
40AQI
24AQI
58AQI
72AQI
47AQI
44AQI
51AQI
48AQI
54AQI
48AQI
49AQI
54AQI
69AQI
29AQI
33AQI
29AQI
30AQI
23AQI
54AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1054AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lissewege's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .