Phân tích chất lượng không khí lịch sử Evergem, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Evergem, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Nov - 24th Nov 2025
Evergem, Flanders, Belgium
7 AM23rd Nov 2025
5 PM
6 AM24th Nov 2025
55AQI
37AQI
56AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Evergem đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Nov và 24th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Evergem, Flanders, Belgium
10°C8/11°C
9°C7/11°C
11°C9/12°C
12°C9/15°C
11°C9/14°C
11°C7/14°C
13°C11/14°C
13°C10/15°C
10°C8/13°C
11°C7/14°C
14°C12/15°C
14°C12/17°C
12°C10/15°C
13°C10/16°C
12°C9/16°C
11°C9/14°C
10°C8/12°C
10°C8/13°C
13°C10/15°C
13°C12/16°C
13°C10/15°C
13°C11/14°C
9°C7/10°C
8°C7/10°C
6°C4/8°C
6°C4/8°C
5°C3/6°C
3°C1/5°C
2°C0/4°C
3°C0/6°C
--°C/°C
39AQI
35AQI
44AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Evergem, Flanders, Belgium
87%
156
13%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 328 ngày trong năm 2025 (Còn lại 37 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 328 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Evergem, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
23AQI
35AQI
37AQI
30AQI
34AQI
22AQI
19AQI
18AQI
15AQI
18AQI
38AQI
55AQI
43AQI
46AQI
53AQI
49AQI
39AQI
35AQI
34AQI
34AQI
35AQI
36AQI
38AQI
39AQI
31AQI
28AQI
25AQI
28AQI
27AQI
21AQI
21AQI
25AQI
36AQI
45AQI
32AQI
26AQI
23AQI
20AQI
19AQI
20AQI
25AQI
29AQI
25AQI
26AQI
28AQI
40AQI
33AQI
27AQI
28AQI
30AQI
36AQI
36AQI
24AQI
21AQI
21AQI
27AQI
30AQI
38AQI
29AQI
27AQI
32AQI
31AQI
27AQI
22AQI
21AQI
22AQI
25AQI
23AQI
25AQI
28AQI
30AQI
39AQI
40AQI
44AQI
47AQI
55AQI
56AQI
42AQI
48AQI
36AQI
26AQI
26AQI
28AQI
26AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
29AQI
28AQI
29AQI
24AQI
21AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
23AQI
24AQI
21AQI
20AQI
18AQI
18AQI
22AQI
25AQI
23AQI
18AQI
21AQI
28AQI
24AQI
19AQI
16AQI
14AQI
16AQI
29AQI
35AQI
36AQI
35AQI
19AQI
55AQI
64AQI
54AQI
47AQI
44AQI
44AQI
56AQI
50AQI
47AQI
53AQI
82AQI
62AQI
42AQI
42AQI
32AQI
46AQI
41AQI
53AQI
71AQI
57AQI
29AQI
30AQI
30AQI
13AQI
12AQI
11AQI
19AQI
24AQI
42AQI
27AQI
32AQI
24AQI
18AQI
36AQI
29AQI
24AQI
45AQI
62AQI
56AQI
56AQI
49AQI
39AQI
35AQI
50AQI
56AQI
64AQI
59AQI
37AQI
32AQI
34AQI
15AQI
65AQI
96AQI
58AQI
28AQI
32AQI
29AQI
30AQI
22AQI
42AQI
45AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Evergem's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .